Kết quả KAA Gent vs Beerschot Wilrijk, 19h30 ngày 16/02
Kết quả KAA Gent vs Beerschot Wilrijk
Đối đầu KAA Gent vs Beerschot Wilrijk
Phong độ KAA Gent gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.89O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.44X
4.202
6.50Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 1.25
1.12U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAA Gent vs Beerschot Wilrijk
-
Sân vận động: Galanco Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 26
-
KAA Gent vs Beerschot Wilrijk: Diễn biến chính
-
6'0-1
Daishawn Redan
-
10'Tsuyoshi Watanabe (Assist:Matisse Samoise)1-1
-
20'1-1Colin Dagba
-
53'1-1Brian Plat
-
54'Atsuki Ito
Mathias Delorge-Knieper1-1 -
55'1-2
Daishawn Redan (Assist:Antoine Colassin)
-
67'Dante Vanzeir2-2
-
68'Hyllarion Goore
Andri Lucas Gudjohnsen2-2 -
68'Sven Kums
Omri Gandelman2-2 -
68'Tiago Araujo
Archie Brown2-2 -
77'2-2Derrick Tshimanga
Colin Dagba -
77'2-2Marwan Al-Sahafi
Rajiv van la Parra -
85'Hugo Gambor
Matisse Samoise2-2 -
88'Hyllarion Goore Penalty awarded2-2
-
90'2-2Ayouba Kosiah
Hakim Sahabo -
90'2-2Daishawn Redan
-
90'Dante Vanzeir3-2
-
90'3-2Antoine Colassin
-
90'3-2Antoine Colassin
-
KAA Gent vs Beerschot Wilrijk: Đội hình chính và dự bị
-
KAA Gent3-4-1-233Davy Roef2Samuel Kotto4Tsuyoshi Watanabe18Matisse Samoise3Archie Brown16Mathias Delorge-Knieper5Leonardo Da Silva Lopes11Momodou Sonko6Omri Gandelman14Dante Vanzeir9Andri Lucas Gudjohnsen10Daishawn Redan8Ewan Henderson25Antoine Colassin77Rajiv van la Parra20Hakim Sahabo16Faisal Al-Ghamdi2Colin Dagba66Apostolos Konstantopoulos5Loic Mbe Soh4Brian Plat33Nick Shinton
- Đội hình dự bị
-
24Sven Kums12Hugo Gambor15Atsuki Ito20Tiago Araujo45Hyllarion Goore32Tom Vandenberghe13Stefan Mitrovic19Franck Surdez27Tibe De VliegerDerrick Tshimanga 26Ayouba Kosiah 9Marwan Al-Sahafi 17Marco Weymans 28Davor Matijas 71Arjany Martha 42Djevencio van der Kust 11Dean Huiberts 30Emir Ortakaya 3Margio Wright-Phillips 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hein VanhaezebrouckAndreas Wieland
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KAA Gent vs Beerschot Wilrijk: Số liệu thống kê
-
KAA GentBeerschot Wilrijk
-
8Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút4
-
-
10Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
394Số đường chuyền374
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
30Đánh đầu22
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công27
-
-
11Đánh chặn12
-
-
21Ném biên31
-
-
19Cản phá thành công27
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass22
-
-
103Pha tấn công84
-
-
58Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs