Kết quả FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk, 22h00 ngày 22/02
Kết quả FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.84X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 1
0.98U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 27
-
FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk: Diễn biến chính
-
17'Roman Kvet0-0
-
27'Mohamed Berte Goal cancelled0-0
-
36'Roman Kvet0-0
-
42'Joedrick Pupe0-0
-
43'Malcolm Viltard
Mohamed Berte0-0 -
66'0-0Brian Plat
-
66'0-0Marwan Al-Sahafi
Antoine Colassin -
69'Noah Mbamba
Ragnar Oratmangoen0-0 -
69'Bruny Nsimba
Aurelien Scheidler0-0 -
75'0-0Ayouba Kosiah
Djevencio van der Kust -
75'0-0Marco Weymans
Hakim Sahabo -
84'0-0Margio Wright-Phillips
Brian Plat -
90'Michael Verrips0-0
-
FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk: Đội hình chính và dự bị
-
FCV Dender EH3-5-234Michael Verrips3Joedrick Pupe21Kobe Cools22Gilles Ruyssen88Fabio Ferraro26Ragnar Oratmangoen18Nathan Rodes16Roman Kvet20David Hrncar90Mohamed Berte11Aurelien Scheidler10Daishawn Redan8Ewan Henderson25Antoine Colassin77Rajiv van la Parra16Faisal Al-Ghamdi20Hakim Sahabo4Brian Plat66Apostolos Konstantopoulos5Loic Mbe Soh11Djevencio van der Kust33Nick Shinton
- Đội hình dự bị
-
77Bruny Nsimba17Noah Mbamba24Malcolm Viltard23Desmond Acquah10Lennard Hens53Dembo Sylla30Guillaume Dietsch29Thomas Holmes19Jordan KadiriMarco Weymans 28Ayouba Kosiah 9Marwan Al-Sahafi 17Margio Wright-Phillips 32Derrick Tshimanga 26Welat Cagro 47Davor Matijas 71Dean Huiberts 30Emir Ortakaya 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regi van AckerAndreas Wieland
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk: Số liệu thống kê
-
FCV Dender EHBeerschot Wilrijk
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút5
-
-
14Sút Phạt6
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
345Số đường chuyền548
-
-
72%Chuyền chính xác82%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
52Đánh đầu38
-
-
25Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn3
-
-
13Ném biên19
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách7
-
-
31Long pass16
-
-
126Pha tấn công112
-
-
44Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs