Kết quả Club Brugge vs Westerlo, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Club Brugge vs Westerlo
Nhận định, Soi kèo Club Brugge vs Westerlo, 22h00 ngày 26/12
Đối đầu Club Brugge vs Westerlo
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Westerlo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Westerlo 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.05+1.75
0.85O 3.5
0.93U 3.5
0.751
1.29X
5.502
9.00Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.88O 0.5
0.22U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge vs Westerlo
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 20
-
Club Brugge vs Westerlo: Diễn biến chính
-
5'Andreas Skov Olsen (Assist:Casper Nielsen)1-0
-
16'Christos Tzolis (Assist:Andreas Skov Olsen)2-0
-
22'2-0Allahyar Sayyadmanesh No penalty confirmed
-
45'2-1Griffin Yow (Assist:Bryan Reynolds)
-
56'2-2Luka Vuskovic (Assist:Jordan Bos)
-
62'Hugo Siquet
Zaid Romero2-2 -
64'Hugo Siquet (Assist:Gustaf Nilsson)3-2
-
71'3-3Alfie Devine (Assist:Bryan Reynolds)
-
73'3-3Alfie Devine Goal awarded
-
74'Chemsdine Talbi
Andreas Skov Olsen3-3 -
74'Ferran Jutgla Blanch
Gustaf Nilsson3-3 -
83'Hugo Vetlesen
Casper Nielsen3-3 -
83'Michal Skoras
Christos Tzolis3-3 -
84'3-3Adedire Mebude
Allahyar Sayyadmanesh -
84'3-3Thomas Van den Keybus
Arthur Piedfort -
87'3-3Dogucan Haspolat
-
89'3-3Griffin Yow
-
90'Hugo Siquet4-3
-
90'Hugo Siquet4-3
-
90'4-3Muhammed Gumuskaya
Griffin Yow -
90'Michal Skoras Penalty awarded4-3
-
Club Brugge vs Westerlo: Đội hình chính và dự bị
-
Club Brugge4-2-3-122Simon Mignolet2Zaid Romero44Brandon Mechele4Joel Leandro Ordonez Guerrero64Kyriani Sabbe30Ardon Jashari27Casper Nielsen8Christos Tzolis20Hans Vanaken7Andreas Skov Olsen19Gustaf Nilsson7Allahyar Sayyadmanesh18Griffin Yow10Alfie Devine5Jordan Bos34Dogucan Haspolat46Arthur Piedfort22Bryan Reynolds40Emin Bayram44Luka Vuskovic25Tuur Rommens30Koen VanLangendonck
- Đội hình dự bị
-
68Chemsdine Talbi41Hugo Siquet10Hugo Vetlesen21Michal Skoras9Ferran Jutgla Blanch29NORDIN JACKERS58Jorne Spileers63Denzel De Roeve67Amine Et TaibiThomas Van den Keybus 39Muhammed Gumuskaya 11Adedire Mebude 47Roman Neustadter 33Sinan Bolat 1Emir Ortakaya 2Serhiy Sydorchuk 15Rhys Youlley 36Raf Smekens 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaJonas de Roeck
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge vs Westerlo: Số liệu thống kê
-
Club BruggeWesterlo
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
9Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
620Số đường chuyền373
-
-
89%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
13Đánh đầu13
-
-
5Đánh đầu thành công8
-
-
6Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn12
-
-
19Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách16
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
26Long pass25
-
-
117Pha tấn công91
-
-
66Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
10 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
11 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs