Kết quả Club Brugge vs Kortrijk, 02h45 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 23

  • Club Brugge vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Brecht Dejaegere (Assist:Nacho Ferri)
  • 42'
    Gustaf Nilsson goal 
    1-1
  • 46'
    Maxim de Cuyper  
    Bjorn Meijer  
    1-1
  • 54'
    Michal Skoras
    1-1
  • 56'
    Raphael Onyedika  
    Hugo Vetlesen  
    1-1
  • 57'
    Chemsdine Talbi  
    Casper Nielsen  
    1-1
  • 69'
    Ferran Jutgla Blanch  
    Michal Skoras  
    1-1
  • 74'
    1-1
    Gilles Dewaele
  • 76'
    1-1
    Brecht Dejaegere
  • 82'
    1-1
     Ryan Alebiosu
     Brecht Dejaegere
  • 90'
    1-1
     Massimo Bruno
     Marco Ilaimaharitra
  • 90'
    1-1
     Mounaim El Idrissy
     Abdelkahar Kadri
  • 90'
    1-1
     Thierry Ambrose
     Nacho Ferri
  • 90'
    1-1
    Lucas Pirard
  • 90'
    1-1
    Mounaim El Idrissy
  • 90'
    Ardon Jashari
    1-1
  • Club Brugge vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-1-4-1
    22
    Simon Mignolet
    14
    Bjorn Meijer
    2
    Zaid Romero
    44
    Brandon Mechele
    65
    Joaquin Seys
    30
    Ardon Jashari
    8
    Christos Tzolis
    10
    Hugo Vetlesen
    27
    Casper Nielsen
    21
    Michal Skoras
    19
    Gustaf Nilsson
    19
    Nacho Ferri
    10
    Abdelkahar Kadri
    20
    Gilles Dewaele
    8
    Karim Dermane
    23
    Marco Ilaimaharitra
    6
    Nayel Mehssatou
    16
    Brecht Dejaegere
    27
    Abdoulaye Sissako
    32
    Mouhamed Gueye
    26
    Bram Lagae
    95
    Lucas Pirard
    Kortrijk3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 55Maxim de Cuyper
    68Chemsdine Talbi
    15Raphael Onyedika
    9Ferran Jutgla Blanch
    29NORDIN JACKERS
    41Hugo Siquet
    64Kyriani Sabbe
    17Romeo Vermant
    4Joel Leandro Ordonez Guerrero
    Massimo Bruno 17
    Thierry Ambrose 68
    Mounaim El Idrissy 7
    Ryan Alebiosu 2
    Ebbe De Vaeminck 13
    Leko Verbauwhede 40
    Nathan Huygevelde 35
    Funha Nsolo 49
    Kyan Himpe 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    Kortrijk
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 675
    Số đường chuyền
    312
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 30 21 5 4 55 33 22 68 T T H H T T
2 Club Brugge 30 17 8 5 65 36 29 59 T H B H T T
3 Saint Gilloise 30 15 10 5 49 25 24 55 T B T T T B
4 Anderlecht 30 15 6 9 50 27 23 51 T T B T B T
5 Royal Antwerp 30 12 10 8 47 32 15 46 B T H H B H
6 KAA Gent 30 11 12 7 41 33 8 45 H T H H T B
7 Standard Liege 30 10 9 11 22 35 -13 39 B B T B B H
8 Mechelen 30 10 8 12 45 40 5 38 H T H B T T
9 Westerlo 30 10 7 13 50 49 1 37 T H B H T T
10 Charleroi 30 10 7 13 36 36 0 37 H B T H B B
11 Oud Heverlee 30 8 13 9 28 33 -5 37 B T H H B T
12 FCV Dender EH 30 8 8 14 33 51 -18 32 T B H B B B
13 Cercle Brugge 30 7 11 12 29 44 -15 32 B H H H B B
14 Sint-Truidense 30 7 10 13 41 56 -15 31 B H H T T B
15 Kortrijk 30 7 5 18 28 55 -27 26 B B H B T T
16 Beerschot Wilrijk 30 3 9 18 26 60 -34 18 H B H T B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs