Kết quả Club Brugge vs Charleroi, 00h30 ngày 17/03
Kết quả Club Brugge vs Charleroi
Đối đầu Club Brugge vs Charleroi
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.931
1.57X
3.902
5.80Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.21O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge vs Charleroi
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 30
-
Club Brugge vs Charleroi: Diễn biến chính
-
3'Ferran Jutgla Blanch (Assist:Ardon Jashari)1-0
-
34'1-1
Parfait Guiagon (Assist:Yacine Titraoui)
-
49'Maxim de Cuyper (Assist:Hans Vanaken)2-1
-
60'NORDIN JACKERS
Simon Mignolet2-1 -
63'Ardon Jashari (Assist:Ferran Jutgla Blanch)3-1
-
68'3-1Isaac Mbenza
Antoine Bernier -
68'3-1Massamba Sow
Cheick Keita -
73'Zaid Romero
Joel Leandro Ordonez Guerrero3-1 -
73'Romeo Vermant
Gustaf Nilsson3-1 -
73'3-1Etienne Camara
Yacine Titraoui -
74'3-1Massamba Sow
-
77'3-2
Isaac Mbenza
-
80'Romeo Vermant (Assist:Ferran Jutgla Blanch)4-2
-
84'4-2Zan Rogelj
Jeremy Petris -
84'4-2Alexis Flips
Parfait Guiagon -
88'Michal Skoras
Christos Tzolis4-2 -
88'Hugo Vetlesen
Ardon Jashari4-2
-
Club Brugge vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị
-
Club Brugge4-2-3-122Simon Mignolet55Maxim de Cuyper44Brandon Mechele4Joel Leandro Ordonez Guerrero64Kyriani Sabbe30Ardon Jashari15Raphael Onyedika9Ferran Jutgla Blanch20Hans Vanaken8Christos Tzolis19Gustaf Nilsson19Nikola Stulic17Antoine Bernier18Daan Heymans10Parfait Guiagon6Adem Zorgane22Yacine Titraoui98Jeremy Petris95Cheick Keita21Stelios Andreou15Vetle Dragsnes55Martin Delavallee
- Đội hình dự bị
-
29NORDIN JACKERS17Romeo Vermant10Hugo Vetlesen21Michal Skoras2Zaid Romero41Hugo Siquet58Jorne Spileers71Axl De Corte27Casper Nielsen84Shandre CampbellIsaac Mbenza 7Etienne Camara 5Alexis Flips 70Zan Rogelj 29Massamba Sow 39Mardochee Nzita 24Mohamed Kone 30Raymond Anokye Asante 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaFelice Mazzu
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge vs Charleroi: Số liệu thống kê
-
Club BruggeCharleroi
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
11Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
587Số đường chuyền446
-
-
91%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
17Đánh đầu15
-
-
12Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua8
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn4
-
-
17Ném biên9
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
2Thử thách4
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
39Long pass24
-
-
86Pha tấn công70
-
-
56Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs