Kết quả Charleroi vs Racing Genk, 02h45 ngày 01/03
Kết quả Charleroi vs Racing Genk
Nhận định, Soi kèo Sporting Charleroi vs Genk, 2h45 ngày 01/03
Đối đầu Charleroi vs Racing Genk
Phong độ Charleroi gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.75
1.04U 2.75
0.841
2.72X
3.452
2.36Hiệp 1+0
1.13-0
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charleroi vs Racing Genk
-
Sân vận động: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 28
-
Charleroi vs Racing Genk: Diễn biến chính
-
27'0-0Matte Smets
-
30'Parfait Guiagon0-0
-
71'0-1
Tolu Arokodare (Assist:Jarne Steuckers)
-
73'Antoine Bernier
Zan Rogelj0-1 -
74'Adem Zorgane0-1
-
82'Vetle Dragsnes
Mardochee Nzita0-1 -
82'Isaac Mbenza
Parfait Guiagon0-1 -
89'Daan Heymans1-1
-
90'Isaac Mbenza1-1
-
90'1-1Konstantinos Karetsas
Patrik Hrosovsky -
90'1-1Noah Adedeji-Sternberg
Christopher Bonsu Baah
-
Charleroi vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị
-
Charleroi4-2-3-155Martin Delavallee24Mardochee Nzita4Aiham Ousou21Stelios Andreou29Zan Rogelj6Adem Zorgane22Yacine Titraoui10Parfait Guiagon18Daan Heymans98Jeremy Petris19Nikola Stulic99Tolu Arokodare23Jarne Steuckers17Patrik Hrosovsky7Christopher Bonsu Baah21Ibrahima Sory Bangoura8Bryan Heynen27Ken Nkuba3Mujaid Sadick6Matte Smets18Joris Kayembe39Mike Penders
- Đội hình dự bị
-
7Isaac Mbenza17Antoine Bernier15Vetle Dragsnes43Quentin Benaets5Etienne Camara70Alexis Flips99Grejohn Kiey95Cheick Keita30Mohamed KoneNoah Adedeji-Sternberg 32Konstantinos Karetsas 20Hendrik Van Crombrugge 1Luca Oyen 11Josue Ndenge Kongolo 44Kayden Pierre 2Lucca Kiaba Mounganga 51Robin Mirisola 59Adrian Palacios 34Yaimar Medina 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Felice MazzuWouter Vrancken
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Charleroi vs Racing Genk: Số liệu thống kê
-
CharleroiRacing Genk
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút1
-
-
11Sút Phạt11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
394Số đường chuyền560
-
-
78%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
34Đánh đầu22
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn5
-
-
8Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass32
-
-
107Pha tấn công104
-
-
40Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs