Kết quả Cercle Brugge vs Standard Liege, 00h15 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 24

  • Cercle Brugge vs Standard Liege: Diễn biến chính

  • 27'
    Hannes Van Der Bruggen
    0-0
  • 46'
    0-0
     Matthieu Luka Epolo
     Laurent Henkinet
  • 50'
    0-0
    Henry Lawrence
  • 53'
    0-0
    Henry Lawrence Card changed
  • 62'
    Flavio Nazinho  
    Hannes Van Der Bruggen  
    0-0
  • 64'
    Flavio Nazinho (Assist:Erick) goal 
    1-0
  • 73'
    1-0
    Ibrahim Karamoko
  • 75'
    1-0
     Jean Thierry Lazare Amani
     Marko Bulat
  • 75'
    1-0
     Andreas Hountondji
     Andi Zeqiri
  • 77'
    Malamine Efekele  
    Alan Minda  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Sotiris Alexandropoulos
     Kuavita L.
  • 88'
    1-0
     Boli Bolingoli Mbombo
     Daan Dierckx
  • 90'
    1-1
    goal Jean Thierry Lazare Amani
  • 90'
    Emmanuel Kakou  
    Gary Magnee  
    1-1
  • 90'
    Lawrence Agyekum  
    Erick  
    1-1
  • Cercle Brugge vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị

  • Cercle Brugge3-4-2-1
    21
    Maxime Delanghe
    3
    Edgaras Utkus
    66
    Christiaan Ravych
    2
    Ibrahim Diakite
    15
    Gary Magnee
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    17
    Abu Francis
    8
    Erick
    11
    Alan Minda
    34
    Thibo Somers
    10
    Felipe Augusto
    9
    Andi Zeqiri
    7
    Marko Bulat
    14
    Kuavita L.
    20
    Ibrahim Karamoko
    11
    Dennis Eckert
    13
    Marlon Fossey
    29
    Daan Dierckx
    25
    Ibe Hautekiet
    88
    Henry Lawrence
    17
    Ilay Camara
    30
    Laurent Henkinet
    Standard Liege5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Malamine Efekele
    6Lawrence Agyekum
    20Flavio Nazinho
    90Emmanuel Kakou
    19Kazeem Aderemi Olaigbe
    27Nils De Wilde
    5Lucas Perrin
    22Alama Bayo
    89Eloy Room
    Boli Bolingoli Mbombo 5
    Andreas Hountondji 77
    Sotiris Alexandropoulos 6
    Jean Thierry Lazare Amani 8
    Matthieu Luka Epolo 40
    Bosko Sutalo 4
    Attila Szalai 41
    Souleyman Doumbia 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miron Muslic
    Carl Hoefkens
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Cercle Brugge vs Standard Liege: Số liệu thống kê

  • Cercle Brugge
    Standard Liege
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    364
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 75
    Đánh đầu
    55
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    37
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 13
    Long pass
    20
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 30 21 5 4 55 33 22 68 T T H H T T
2 Club Brugge 30 17 8 5 65 36 29 59 T H B H T T
3 Saint Gilloise 30 15 10 5 49 25 24 55 T B T T T B
4 Anderlecht 30 15 6 9 50 27 23 51 T T B T B T
5 Royal Antwerp 30 12 10 8 47 32 15 46 B T H H B H
6 KAA Gent 30 11 12 7 41 33 8 45 H T H H T B
7 Standard Liege 30 10 9 11 22 35 -13 39 B B T B B H
8 Mechelen 30 10 8 12 45 40 5 38 H T H B T T
9 Westerlo 30 10 7 13 50 49 1 37 T H B H T T
10 Charleroi 30 10 7 13 36 36 0 37 H B T H B B
11 Oud Heverlee 30 8 13 9 28 33 -5 37 B T H H B T
12 FCV Dender EH 30 8 8 14 33 51 -18 32 T B H B B B
13 Cercle Brugge 30 7 11 12 29 44 -15 32 B H H H B B
14 Sint-Truidense 30 7 10 13 41 56 -15 31 B H H T T B
15 Kortrijk 30 7 5 18 28 55 -27 26 B B H B T T
16 Beerschot Wilrijk 30 3 9 18 26 60 -34 18 H B H T B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs