Kết quả Cercle Brugge vs Club Brugge, 19h30 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 29

  • Cercle Brugge vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
  • 20'
    0-0
    Raphael Onyedika
  • 26'
    0-1
    goal Hans Vanaken (Assist:Ardon Jashari)
  • 34'
    0-2
    goal Ferran Jutgla Blanch (Assist:Hans Vanaken)
  • 36'
    0-3
    goal Ferran Jutgla Blanch (Assist:Chemsdine Talbi)
  • 46'
    Alan Minda  
    Abu Francis  
    0-3
  • 46'
    0-3
     Hugo Vetlesen
     Raphael Onyedika
  • 46'
    Felipe Augusto  
    Paris Brunner  
    0-3
  • 57'
    Ibrahim Diakite (Assist:Gary Magnee) goal 
    1-3
  • 62'
    1-3
     Zaid Romero
     Joel Leandro Ordonez Guerrero
  • 62'
    1-3
     Michal Skoras
     Chemsdine Talbi
  • 68'
    Flavio Nazinho  
    Alan Minda  
    1-3
  • 69'
    Hannes Van Der Bruggen
    1-3
  • 73'
    1-3
     Hugo Siquet
     Kyriani Sabbe
  • 73'
    1-3
     Gustaf Nilsson
     Christos Tzolis
  • 76'
    Bruno Goncalves de Jesus  
    Gary Magnee  
    1-3
  • 82'
    Steve Ngoura  
    Hannes Van Der Bruggen  
    1-3
  • 87'
    Felipe Augusto
    1-3
  • 90'
    1-3
    Hugo Siquet
  • Cercle Brugge vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Cercle Brugge3-4-1-2
    21
    Maxime Delanghe
    5
    Lucas Perrin
    66
    Christiaan Ravych
    2
    Ibrahim Diakite
    15
    Gary Magnee
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    17
    Abu Francis
    8
    Erick
    6
    Lawrence Agyekum
    13
    Paris Brunner
    34
    Thibo Somers
    9
    Ferran Jutgla Blanch
    68
    Chemsdine Talbi
    20
    Hans Vanaken
    8
    Christos Tzolis
    15
    Raphael Onyedika
    30
    Ardon Jashari
    64
    Kyriani Sabbe
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    44
    Brandon Mechele
    55
    Maxim de Cuyper
    22
    Simon Mignolet
    Club Brugge4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Felipe Augusto
    11Alan Minda
    77Steve Ngoura
    20Flavio Nazinho
    30Bruno Goncalves de Jesus
    27Nils De Wilde
    1Warleson Stellion Lisboa Oliveira
    3Edgaras Utkus
    90Emmanuel Kakou
    Hugo Siquet 41
    Hugo Vetlesen 10
    Michal Skoras 21
    Gustaf Nilsson 19
    Zaid Romero 2
    NORDIN JACKERS 29
    Axl De Corte 71
    Romeo Vermant 17
    Casper Nielsen 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miron Muslic
    Ronny Deila
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Cercle Brugge vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • Cercle Brugge
    Club Brugge
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 271
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 15
    Long pass
    33
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 30 21 5 4 55 33 22 68 T T H H T T
2 Club Brugge 30 17 8 5 65 36 29 59 T H B H T T
3 Saint Gilloise 30 15 10 5 49 25 24 55 T B T T T B
4 Anderlecht 30 15 6 9 50 27 23 51 T T B T B T
5 Royal Antwerp 30 12 10 8 47 32 15 46 B T H H B H
6 KAA Gent 30 11 12 7 41 33 8 45 H T H H T B
7 Standard Liege 30 10 9 11 22 35 -13 39 B B T B B H
8 Mechelen 30 10 8 12 45 40 5 38 H T H B T T
9 Westerlo 30 10 7 13 50 49 1 37 T H B H T T
10 Charleroi 30 10 7 13 36 36 0 37 H B T H B B
11 Oud Heverlee 30 8 13 9 28 33 -5 37 B T H H B T
12 FCV Dender EH 30 8 8 14 33 51 -18 32 T B H B B B
13 Cercle Brugge 30 7 11 12 29 44 -15 32 B H H H B B
14 Sint-Truidense 30 7 10 13 41 56 -15 31 B H H T T B
15 Kortrijk 30 7 5 18 28 55 -27 26 B B H B T T
16 Beerschot Wilrijk 30 3 9 18 26 60 -34 18 H B H T B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs