Kết quả Beerschot Wilrijk vs Charleroi, 01h15 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 25

  • Beerschot Wilrijk vs Charleroi: Diễn biến chính

  • 32'
    Daishawn Redan goal 
    1-0
  • 38'
    Colin Dagba  
    Omar Fayed  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Mardochee Nzita
     Vetle Dragsnes
  • 46'
    1-0
     Jeremy Petris
     Isaac Mbenza
  • 60'
    Ewan Henderson  
    Arjany Martha  
    1-0
  • 60'
    Rajiv van la Parra  
    Antoine Colassin  
    1-0
  • 60'
    1-1
    goal Nikola Stulic (Assist:Daan Heymans)
  • 69'
    Loic Mbe Soh
    1-1
  • 70'
    Ewan Henderson
    1-1
  • 73'
    1-1
     Raymond Anokye Asante
     Parfait Guiagon
  • 76'
    1-1
    Mardochee Nzita
  • 88'
    1-1
     Grejohn Kiey
     Nikola Stulic
  • Beerschot Wilrijk vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị

  • Beerschot Wilrijk4-2-3-1
    33
    Nick Shinton
    4
    Brian Plat
    6
    Omar Fayed
    5
    Loic Mbe Soh
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    20
    Hakim Sahabo
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    7
    Tom Reyners
    25
    Antoine Colassin
    42
    Arjany Martha
    10
    Daishawn Redan
    19
    Nikola Stulic
    7
    Isaac Mbenza
    18
    Daan Heymans
    10
    Parfait Guiagon
    22
    Yacine Titraoui
    6
    Adem Zorgane
    29
    Zan Rogelj
    21
    Stelios Andreou
    4
    Aiham Ousou
    15
    Vetle Dragsnes
    30
    Mohamed Kone
    Charleroi4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Colin Dagba
    77Rajiv van la Parra
    8Ewan Henderson
    26Derrick Tshimanga
    71Davor Matijas
    9Ayouba Kosiah
    99Djevencio van der Kust
    3Emir Ortakaya
    32Margio Wright-Phillips
    Mardochee Nzita 24
    Jeremy Petris 98
    Grejohn Kiey 99
    Raymond Anokye Asante 28
    Martin Delavallee 55
    Quentin Benaets 43
    Etienne Camara 5
    Alexis Flips 70
    Cheick Keita 95
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andreas Wieland
    Felice Mazzu
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Beerschot Wilrijk vs Charleroi: Số liệu thống kê

  • Beerschot Wilrijk
    Charleroi
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    533
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    42
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 26 19 3 4 51 31 20 60 T T T T T T
2 Club Brugge 26 15 7 4 56 30 26 52 T T H B T H
3 Saint Gilloise 26 12 10 4 39 22 17 46 T T T T T B
4 Anderlecht 26 13 6 7 45 23 22 45 B T T B T T
5 Royal Antwerp 26 12 7 7 45 29 16 43 H T H T B T
6 KAA Gent 26 10 10 6 38 30 8 40 H H H T H T
7 Standard Liege 26 9 8 9 20 29 -9 35 T T T H B B
8 Charleroi 26 9 6 11 30 29 1 33 B H H T H B
9 Oud Heverlee 26 7 11 8 23 27 -4 32 B B H T B T
10 Mechelen 26 8 7 11 41 37 4 31 B B B B H T
11 FCV Dender EH 26 8 7 11 31 44 -13 31 H B B B T B
12 Westerlo 26 8 6 12 45 45 0 30 B B B T T H
13 Cercle Brugge 26 7 9 10 27 37 -10 30 T T H H B H
14 Sint-Truidense 26 5 9 12 32 50 -18 24 T B H B B H
15 Kortrijk 26 5 4 17 21 49 -28 19 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 26 2 8 16 24 56 -32 14 H B B B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs