Kết quả Beerschot Wilrijk vs Charleroi, 01h15 ngày 10/02
Kết quả Beerschot Wilrijk vs Charleroi
Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Charleroi
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.86O 2.5
0.83U 2.5
0.851
4.00X
3.702
1.83Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.02O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beerschot Wilrijk vs Charleroi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 25
-
Beerschot Wilrijk vs Charleroi: Diễn biến chính
-
32'Daishawn Redan1-0
-
38'Colin Dagba
Omar Fayed1-0 -
46'1-0Mardochee Nzita
Vetle Dragsnes -
46'1-0Jeremy Petris
Isaac Mbenza -
60'Ewan Henderson
Arjany Martha1-0 -
60'Rajiv van la Parra
Antoine Colassin1-0 -
60'1-1
Nikola Stulic (Assist:Daan Heymans)
-
69'Loic Mbe Soh1-1
-
70'Ewan Henderson1-1
-
73'1-1Raymond Anokye Asante
Parfait Guiagon -
76'1-1Mardochee Nzita
-
88'1-1Grejohn Kiey
Nikola Stulic
-
Beerschot Wilrijk vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị
-
Beerschot Wilrijk4-2-3-133Nick Shinton4Brian Plat6Omar Fayed5Loic Mbe Soh66Apostolos Konstantopoulos20Hakim Sahabo16Faisal Al-Ghamdi7Tom Reyners25Antoine Colassin42Arjany Martha10Daishawn Redan19Nikola Stulic7Isaac Mbenza18Daan Heymans10Parfait Guiagon22Yacine Titraoui6Adem Zorgane29Zan Rogelj21Stelios Andreou4Aiham Ousou15Vetle Dragsnes30Mohamed Kone
- Đội hình dự bị
-
2Colin Dagba77Rajiv van la Parra8Ewan Henderson26Derrick Tshimanga71Davor Matijas9Ayouba Kosiah99Djevencio van der Kust3Emir Ortakaya32Margio Wright-PhillipsMardochee Nzita 24Jeremy Petris 98Grejohn Kiey 99Raymond Anokye Asante 28Martin Delavallee 55Quentin Benaets 43Etienne Camara 5Alexis Flips 70Cheick Keita 95
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andreas WielandFelice Mazzu
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Beerschot Wilrijk vs Charleroi: Số liệu thống kê
-
Beerschot WilrijkCharleroi
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
13Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
454Số đường chuyền533
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
22Đánh đầu18
-
-
13Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn2
-
-
15Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass42
-
-
88Pha tấn công96
-
-
45Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs