Kết quả RS Waasland Beveren U21 vs RAAL La Louviere U21, 02h00 ngày 08/02
Kết quả RS Waasland Beveren U21 vs RAAL La Louviere U21
Đối đầu RS Waasland Beveren U21 vs RAAL La Louviere U21
Phong độ RS Waasland Beveren U21 gần đây
Phong độ RAAL La Louviere U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.83O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.90X
3.702
3.10Hiệp 1+0
0.80-0
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RS Waasland Beveren U21 vs RAAL La Louviere U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
U21 Bỉ 2024-2025 » vòng 19
-
RS Waasland Beveren U21 vs RAAL La Louviere U21: Diễn biến chính
-
4'Milan De Weerdt1-0
-
34'1-0
-
59'1-1
Ihab Goudani
-
60'Maes S.2-1
-
63'2-1
-
70'2-2
Ratib N.
-
73'Maes S.3-2
-
90'Ofosuhene G.4-2
- BXH U21 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
RS Waasland Beveren U21 vs RAAL La Louviere U21: Số liệu thống kê
-
RS Waasland Beveren U21RAAL La Louviere U21
-
1Phạt góc3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
79Pha tấn công74
-
-
31Tấn công nguy hiểm40
-
BXH U21 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RS Waasland Beveren U21 | 19 | 13 | 3 | 3 | 47 | 18 | 29 | 42 | B T H T T T |
2 | RAAL La Louviere U21 | 19 | 9 | 2 | 8 | 41 | 26 | 15 | 29 | B T T H B T |
3 | Kortrijk U21 | 16 | 7 | 5 | 4 | 34 | 26 | 8 | 26 | H B T T H T |
4 | Lierse U21 | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 24 | H H B B H B |
5 | RWD Molenbeek U21 | 17 | 7 | 3 | 7 | 30 | 43 | -13 | 24 | B B T B T H |
6 | St. Gilloise U21 | 15 | 7 | 2 | 6 | 27 | 23 | 4 | 23 | T H T B B B |
7 | FC Liege Reserves | 17 | 7 | 2 | 8 | 30 | 38 | -8 | 23 | H T B H B T |
8 | Westerlo U21 | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 21 | H T B T H H |
9 | Deinze U21 | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 12 | B H B T B H |
10 | Lokeren-Temse U21 | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 31 | -20 | 8 | B H T B B B |