Đối đầu Union Royale Namur vs Tubize, 20h30 ngày 16/2
Kết quả Union Royale Namur vs Tubize
Đối đầu Union Royale Namur vs Tubize
Phong độ Union Royale Namur gần đây
Phong độ Tubize gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Union Royale Namur vs Tubize
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Royale Namur vs Tubize trước đây
-
20/10/2024Tubize2 - 1Union Royale Namur2 - 1L
-
24/01/2008Tubize0 - 0Union Royale Namur0 - 0D
-
23/09/2007Union Royale Namur0 - 0Tubize0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Union Royale Namur vs Tubize
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Royale Namur vs Tubize: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Royale Namur vs Tubize: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bỉ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Royale Namur vs Tubize: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Royale Namur (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Union Royale Namur (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Royale Namur thắng
Bại: là số trận Union Royale Namur thua
Thắng: là số trận Union Royale Namur thắng
Bại: là số trận Union Royale Namur thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Royale Namur và Tubize trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 20 | 12 | 2 | 6 | 33 | 19 | 14 | 38 | T H B T B T |
2 | Gent B | 20 | 11 | 4 | 5 | 39 | 24 | 15 | 37 | H T T B T T |
3 | Ninove | 21 | 10 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 36 | H T T T H B |
4 | Hasselt | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 21 | 12 | 35 | B B H T H T |
5 | Royal Knokke | 21 | 8 | 11 | 2 | 33 | 22 | 11 | 35 | T T H T H H |
6 | Dessel Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 45 | 34 | 11 | 31 | H B T T H T |
7 | Thes Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 33 | 5 | 31 | H B B T T B |
8 | Spouwen Mopertingen | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 31 | B H B B T B |
9 | Hoogstraten VV | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 26 | 3 | 30 | T T H H H T |
10 | Lyra-Lierse Berlaar | 20 | 7 | 8 | 5 | 40 | 34 | 6 | 29 | B H T H H H |
11 | Cercle Brugge II | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 36 | -11 | 22 | T H H B B B |
12 | Leuven B | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 20 | B B H H T B |
13 | Antwerp B | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 33 | -10 | 20 | H H H B B B |
14 | Royal Cappellen FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 30 | 47 | -17 | 20 | B T B H B B |
15 | Merelbeke | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 40 | -19 | 17 | B B H B T T |
16 | KSK Heist | 20 | 2 | 5 | 13 | 21 | 47 | -26 | 11 | H B H B B T |
Cập nhật: