Đối đầu Tubize vs Union Royale Namur, 01h00 ngày 20/10
Kết quả Tubize vs Union Royale Namur
Đối đầu Tubize vs Union Royale Namur
Phong độ Tubize gần đây
Phong độ Union Royale Namur gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Tubize vs Union Royale Namur
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tubize vs Union Royale Namur trước đây
-
24/01/2008Tubize0 - 0Union Royale Namur0 - 0D
-
23/09/2007Union Royale Namur0 - 0Tubize0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tubize vs Union Royale Namur
- Thống kê lịch sử đối đầu Tubize vs Union Royale Namur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tubize vs Union Royale Namur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tubize vs Union Royale Namur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tubize (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tubize (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tubize thắng
Bại: là số trận Tubize thua
Thắng: là số trận Tubize thắng
Bại: là số trận Tubize thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tubize và Union Royale Namur trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 16 | T B H T T T |
2 | Gent B | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 14 | H B T T T H |
3 | Hasselt | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 | H T T H T B |
4 | Hoogstraten VV | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | B T H H T T |
5 | Lyra-Lierse Berlaar | 7 | 3 | 3 | 1 | 17 | 11 | 6 | 12 | T H T T H B |
6 | Spouwen Mopertingen | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 14 | 0 | 12 | T B B T T T |
7 | Thes Sport | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 10 | T H T B B T |
8 | Ninove | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 10 | T T B T B B |
9 | Royal Knokke | 7 | 1 | 5 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H H H H H |
10 | Leuven B | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | H H T B T B |
11 | Dessel Sport | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 7 | B T B B H T |
12 | Royal Cappellen FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 7 | T H B B B B |
13 | Antwerp B | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 15 | -7 | 6 | B H B H H T |
14 | KSK Heist | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 5 | H B T B B H |
15 | Merelbeke | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 5 | H B B T B H |
16 | Cercle Brugge II | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 17 | -9 | 5 | H B H B B B |
Cập nhật: