Đối đầu Standard Liege Nữ vs Westerlo Nữ, 01h00 ngày 10/11
Kết quả Standard Liege Nữ vs Westerlo Nữ
Đối đầu Standard Liege Nữ vs Westerlo Nữ
Phong độ Standard Liege Nữ gần đây
Phong độ Westerlo Nữ gần đây
VĐQG Bỉ nữ 2024-2025: Standard Liege Nữ vs Westerlo Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Liege Nữ vs Westerlo Nữ trước đây
-
28/09/2024Westerlo (W)1 - 0Standard Liege (W)0 - 0L
-
24/09/2022Westerlo (W)1 - 4Standard Liege (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Standard Liege Nữ vs Westerlo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege Nữ vs Westerlo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege Nữ vs Westerlo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Bel WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege Nữ vs Westerlo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Standard Liege Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Liege Nữ thắng
Bại: là số trận Standard Liege Nữ thua
Thắng: là số trận Standard Liege Nữ thắng
Bại: là số trận Standard Liege Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Liege Nữ và Westerlo Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T H T T B T |
2 | Anderlecht (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 16 | T T T T H B |
3 | Westerlo (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T T T B T B |
4 | Standard Liege (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | H B T T H T |
5 | Racing Genk (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | B H B T T T |
6 | Club Brugge (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T B B B T |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 17 | -12 | 7 | B H B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 17 | -15 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: