Đối đầu St. Gilloise B vs Tubize, 00h30 ngày 13/10
Kết quả St. Gilloise B vs Tubize
Đối đầu St. Gilloise B vs Tubize
Phong độ St. Gilloise B gần đây
Phong độ Tubize gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: St. Gilloise B vs Tubize
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Gilloise B vs Tubize trước đây
-
03/09/2023Tubize2 - 0St. Gilloise B0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu St. Gilloise B vs Tubize
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gilloise B vs Tubize: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gilloise B vs Tubize: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Belgium Second Amateur Divisio | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gilloise B vs Tubize: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Gilloise B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
St. Gilloise B (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Gilloise B thắng
Bại: là số trận St. Gilloise B thua
Thắng: là số trận St. Gilloise B thắng
Bại: là số trận St. Gilloise B thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Gilloise B và Tubize trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hasselt | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T H T T H T |
2 | Gent B | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 | T H B T T T |
3 | Tienen | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T B H T T |
4 | Lyra-Lierse Berlaar | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 12 | H T H T T H |
5 | Hoogstraten VV | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T B T H H T |
6 | Ninove | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T T B T B |
7 | Spouwen Mopertingen | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B B T T |
8 | Leuven B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H H T B T |
9 | Royal Knokke | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B H H H H |
10 | Thes Sport | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | B T H T B B |
11 | Royal Cappellen FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | T T H B B B |
12 | Cercle Brugge II | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | T H B H B B |
13 | Dessel Sport | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 4 | B B T B B H |
14 | KSK Heist | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H B T B B |
15 | Merelbeke | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 4 | B H B B T B |
16 | Antwerp B | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B H B H H |
Cập nhật: