Đối đầu Standard Liege vs Sint-Truidense, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Standard Liege vs Sint-Truidense
Đối đầu Standard Liege vs Sint-Truidense
Phong độ Standard Liege gần đây
Phong độ Sint-Truidense gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Standard Liege vs Sint-Truidense
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Liege vs Sint-Truidense trước đây
-
27/04/2024Standard Liege1 - 1Sint-Truidense0 - 1D
-
13/04/2024Sint-Truidense3 - 3Standard Liege1 - 1D
-
28/12/2023Standard Liege1 - 1Sint-Truidense0 - 0D
-
31/07/2023Sint-Truidense1 - 0Standard Liege0 - 0L
-
07/01/2023Standard Liege1 - 1Sint-Truidense0 - 0D
-
10/09/2022Sint-Truidense1 - 2Standard Liege0 - 2W
-
10/04/2022Sint-Truidense3 - 0Standard Liege2 - 0L
-
26/09/2021Standard Liege1 - 2Sint-Truidense1 - 0L
-
27/12/2020Standard Liege1 - 2Sint-Truidense0 - 2L
-
29/06/2022Standard Liege0 - 2Sint-Truidense0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Standard Liege vs Sint-Truidense
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs Sint-Truidense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs Sint-Truidense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 1 | 4 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs Sint-Truidense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege (sân nhà) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Standard Liege (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Liege thắng
Bại: là số trận Standard Liege thua
Thắng: là số trận Standard Liege thắng
Bại: là số trận Standard Liege thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Liege và Sint-Truidense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 12 | 9 | 1 | 2 | 26 | 15 | 11 | 28 | T T T B T T |
2 | Royal Antwerp | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 8 | 17 | 23 | T T T T H T |
3 | Club Brugge | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 21 | T B H H T T |
4 | Mechelen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 20 | B T B T T T |
5 | KAA Gent | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 18 | T B T H H B |
6 | Anderlecht | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | B H H T B B |
7 | FCV Dender EH | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 20 | -4 | 16 | B B H T H B |
8 | Westerlo | 12 | 4 | 3 | 5 | 21 | 22 | -1 | 15 | H B T H B B |
9 | Standard Liege | 12 | 4 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 15 | T H B B T B |
10 | Saint Gilloise | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | B H T H H B |
11 | Oud Heverlee | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 16 | -3 | 15 | B H B B H T |
12 | Charleroi | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 14 | T H H B B B |
13 | Kortrijk | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 14 | B H B T B T |
14 | Sint-Truidense | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 21 | -4 | 14 | T T H H B T |
15 | Cercle Brugge | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 12 | B T H B H T |
16 | Beerschot Wilrijk | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 5 | B B B H T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: