Đối đầu Tienen vs Royal Cappellen FC, 20h00 ngày 29/9
Kết quả Tienen vs Royal Cappellen FC
Đối đầu Tienen vs Royal Cappellen FC
Phong độ Tienen gần đây
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Tienen vs Royal Cappellen FC
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tienen vs Royal Cappellen FC trước đây
-
21/04/2024Royal Cappellen FC2 - 7Tienen1 - 3W
-
10/09/2023Tienen0 - 1Royal Cappellen FC0 - 1L
-
10/01/2016Royal Cappellen FC1 - 1Tienen0 - 0D
-
30/08/2015Tienen2 - 0Royal Cappellen FC0 - 0W
-
01/02/2015Tienen1 - 4Royal Cappellen FC0 - 0L
-
11/09/2014Royal Cappellen FC2 - 1Tienen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tienen vs Royal Cappellen FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tienen vs Royal Cappellen FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tienen vs Royal Cappellen FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tienen vs Royal Cappellen FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tienen (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Tienen (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tienen thắng
Bại: là số trận Tienen thua
Thắng: là số trận Tienen thắng
Bại: là số trận Tienen thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tienen và Royal Cappellen FC trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hasselt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Lyra-Lierse Berlaar | 4 | 2 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 8 | H T H T |
3 | Gent B | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T H B T |
4 | Tienen | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T B H |
5 | Hoogstraten VV | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T B T H |
6 | Royal Cappellen FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B |
7 | Ninove | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T T B |
8 | Thes Sport | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T H T B |
9 | Spouwen Mopertingen | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | B T B B T |
10 | Cercle Brugge II | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H B H |
11 | Leuven B | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 | B H H T |
12 | Royal Knokke | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
13 | KSK Heist | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B H B T |
14 | Dessel Sport | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T B |
15 | Merelbeke | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 12 | -8 | 1 | B H B B |
16 | Antwerp B | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B H B |
Cập nhật: