Đối đầu Royal Antwerp vs Westerlo, 00h15 ngày 24/12
Kết quả Royal Antwerp vs Westerlo
Nhận định dự đoán Royal Antwerp FC vs Westerlo, lúc 0h15 ngày 24/12/2023
Đối đầu Royal Antwerp vs Westerlo
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Westerlo gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Royal Antwerp vs Westerlo
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/12/2023 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Westerlo trước đây
-
16/09/2023Westerlo0 - 3Royal Antwerp0 - 1W
-
28/12/2022Westerlo3 - 3Royal Antwerp1 - 0D
-
04/09/2022Royal Antwerp3 - 0Westerlo1 - 0W
-
29/10/2021Westerlo2 - 1Royal Antwerp2 - 0L
-
03/12/2015Westerlo1 - 1Royal Antwerp0 - 0D
-
01/04/2017Royal Antwerp1 - 1Westerlo1 - 1D
-
16/03/2014Royal Antwerp2 - 0Westerlo0 - 0W
-
20/10/2013Westerlo2 - 1Royal Antwerp1 - 1L
-
30/03/2013Royal Antwerp1 - 1Westerlo0 - 1D
-
10/11/2012Westerlo0 - 0Royal Antwerp0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Royal Antwerp vs Westerlo
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Westerlo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Westerlo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bỉ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Westerlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Royal Antwerp (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Antwerp và Westerlo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 18 | 14 | 2 | 2 | 41 | 18 | 23 | 44 | T T H T T T |
2 | Anderlecht | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 36 | T H T T H H |
3 | KAA Gent | 19 | 9 | 8 | 2 | 34 | 20 | 14 | 35 | H H H T B T |
4 | Royal Antwerp | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 31 | T T H T T H |
5 | Racing Genk | 18 | 8 | 7 | 3 | 37 | 18 | 19 | 31 | B T B H T T |
6 | Cercle Brugge | 19 | 10 | 1 | 8 | 25 | 20 | 5 | 31 | H T B B T T |
7 | Club Brugge | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 15 | 16 | 30 | B H T T H T |
8 | Sint-Truidense | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 28 | -7 | 23 | H H H T H B |
9 | Mechelen | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | T T B H B T |
10 | Standard Liege | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 22 | B T B H H B |
11 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 31 | -10 | 21 | H T B H B T |
12 | Charleroi | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 28 | -10 | 18 | B B T H B H |
13 | Westerlo | 18 | 4 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 17 | T H B B T T |
14 | KAS Eupen | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 38 | -18 | 15 | H B B H B B |
15 | Oud Heverlee | 19 | 3 | 4 | 12 | 22 | 38 | -16 | 13 | B B B H B B |
16 | Kortrijk | 19 | 2 | 4 | 13 | 12 | 42 | -30 | 10 | B B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: