Đối đầu Saint Gilloise vs Royal Antwerp, 23h30 ngày 28/4
Kết quả Saint Gilloise vs Royal Antwerp
Đối đầu Saint Gilloise vs Royal Antwerp
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Saint Gilloise vs Royal Antwerp
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Royal Antwerp trước đây
-
17/03/2024Royal Antwerp1 - 1Saint Gilloise0 - 0D
-
03/09/2023Saint Gilloise2 - 2Royal Antwerp1 - 2D
-
28/05/2023Royal Antwerp1 - 1Saint Gilloise1 - 0D
-
04/05/2023Saint Gilloise0 - 2Royal Antwerp0 - 2L
-
16/01/2023Saint Gilloise2 - 0Royal Antwerp1 - 0W
-
01/09/2022Royal Antwerp4 - 2Saint Gilloise4 - 1L
-
22/05/2022Saint Gilloise0 - 1Royal Antwerp0 - 0L
-
01/05/2022Royal Antwerp0 - 0Saint Gilloise0 - 0D
-
03/03/2023Royal Antwerp1 - 0Saint Gilloise0 - 0L
-
02/02/2023Saint Gilloise1 - 0Royal Antwerp0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Saint Gilloise vs Royal Antwerp
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Royal Antwerp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Royal Antwerp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Royal Antwerp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Gilloise (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Saint Gilloise (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Gilloise và Royal Antwerp trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 39 | H T T T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 30 | H T T |
3 | Kortrijk | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 25 | H B B |
4 | KAS Eupen | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 25 | H B B B |
Cập nhật: