Đối đầu Westerlo vs Royal Antwerp, 23h15 ngày 21/9
Kết quả Westerlo vs Royal Antwerp
Đối đầu Westerlo vs Royal Antwerp
Phong độ Westerlo gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Westerlo vs Royal Antwerp
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Westerlo vs Royal Antwerp trước đây
-
24/12/2023Royal Antwerp2 - 2Westerlo1 - 0D
-
16/09/2023Westerlo0 - 3Royal Antwerp0 - 1L
-
28/12/2022Westerlo3 - 3Royal Antwerp1 - 0D
-
04/09/2022Royal Antwerp3 - 0Westerlo1 - 0L
-
29/10/2021Westerlo2 - 1Royal Antwerp2 - 0W
-
03/12/2015Westerlo1 - 1Royal Antwerp0 - 0D
-
01/04/2017Royal Antwerp1 - 1Westerlo1 - 1D
-
16/03/2014Royal Antwerp2 - 0Westerlo0 - 0L
-
20/10/2013Westerlo2 - 1Royal Antwerp1 - 1W
-
30/03/2013Royal Antwerp1 - 1Westerlo0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Westerlo vs Royal Antwerp
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Royal Antwerp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Royal Antwerp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Royal Antwerp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Westerlo (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Westerlo (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Westerlo thắng
Bại: là số trận Westerlo thua
Thắng: là số trận Westerlo thắng
Bại: là số trận Westerlo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Westerlo và Royal Antwerp trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | B T T T T T |
2 | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 13 | B B T T T T |
3 | Charleroi | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 12 | T T B T B T |
4 | Anderlecht | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H T H H B |
5 | Westerlo | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 11 | T T B H B H |
6 | FCV Dender EH | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | T T H B T B |
7 | Standard Liege | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 11 | T H B T B T |
8 | Royal Antwerp | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 10 | B T B B H T |
9 | KAA Gent | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B B T H T |
10 | Oud Heverlee | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T H H H T B |
11 | Saint Gilloise | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | T B T H H B |
12 | Mechelen | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | B H B T T B |
13 | Kortrijk | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 7 | T B T B H B |
14 | Sint-Truidense | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 16 | -8 | 6 | B B H H H T |
15 | Cercle Brugge | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | B B T H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: