Đối đầu Eendracht Aalst vs RFC Wetteren, 21h00 ngày 28/1
Kết quả Eendracht Aalst vs RFC Wetteren
Đối đầu Eendracht Aalst vs RFC Wetteren
Phong độ Eendracht Aalst gần đây
Phong độ RFC Wetteren gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Eendracht Aalst vs RFC Wetteren
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/1/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eendracht Aalst vs RFC Wetteren trước đây
-
29/01/2023Eendracht Aalst1 - 1RFC Wetteren0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Eendracht Aalst vs RFC Wetteren
- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst vs RFC Wetteren: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst vs RFC Wetteren: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Belgium Second Amateur Divisio | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst vs RFC Wetteren: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eendracht Aalst (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Eendracht Aalst (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eendracht Aalst thắng
Bại: là số trận Eendracht Aalst thua
Thắng: là số trận Eendracht Aalst thắng
Bại: là số trận Eendracht Aalst thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eendracht Aalst và RFC Wetteren trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Lokeren-Temse | 18 | 16 | 2 | 0 | 37 | 9 | 28 | 50 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 18 | 13 | 5 | 0 | 41 | 7 | 34 | 44 | H H T T T T |
3 | Hoogstraten VV | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 26 | 6 | 36 | T T T H T T |
4 | Gent B | 19 | 9 | 6 | 4 | 39 | 20 | 19 | 33 | H T B T H B |
5 | KSK Heist | 19 | 9 | 2 | 8 | 30 | 26 | 4 | 29 | B B H T B T |
6 | Charleroi B | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 25 | 3 | 27 | T B B B H T |
7 | Royal Knokke | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 22 | 5 | 26 | B B T T T H |
8 | Leuven B | 19 | 7 | 4 | 8 | 31 | 31 | 0 | 25 | T T B H T B |
9 | Sint-Eloois-Winkel | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 25 | B H T T T T |
10 | Olympic Charleroi | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 32 | -1 | 24 | H H H T H B |
11 | Excelsior Virton | 19 | 7 | 2 | 10 | 25 | 30 | -5 | 23 | B T B B T T |
12 | Union Royale Namur | 18 | 7 | 2 | 9 | 21 | 33 | -12 | 23 | B B B H B T |
13 | Antwerp B | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 30 | -8 | 21 | H B T B H B |
14 | Thes Sport | 17 | 6 | 1 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | B B T T B B |
15 | Dessel Sport | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 38 | -17 | 17 | T B T B B B |
16 | Tienen | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 27 | -12 | 14 | H B B B B B |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 35 | -16 | 13 | T H B B B B |
18 | Royal Cappellen FC | 18 | 3 | 3 | 12 | 13 | 29 | -16 | 12 | H B B B H B |
Cập nhật: