Đối đầu Tubize vs RAEC Mons, 01h00 ngày 06/10
Kết quả Tubize vs RAEC Mons
Đối đầu Tubize vs RAEC Mons
Phong độ Tubize gần đây
Phong độ RAEC Mons gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Tubize vs RAEC Mons
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tubize vs RAEC Mons trước đây
-
15/03/2015RAEC Mons4 - 0Tubize2 - 0L
-
19/10/2014Tubize2 - 2RAEC Mons2 - 0D
-
20/03/2011Tubize0 - 2RAEC Mons0 - 1L
-
24/10/2010RAEC Mons5 - 1Tubize1 - 0L
-
18/04/2010Tubize1 - 3RAEC Mons0 - 1L
-
06/12/2009RAEC Mons2 - 1Tubize1 - 0L
-
23/06/2013Tubize1 - 2RAEC Mons0 - 1L
-
12/07/2012Tubize1 - 1RAEC Mons0 - 0D
-
17/07/2011Tubize0 - 2RAEC Mons0 - 1L
-
21/09/2011Tubize0 - 3RAEC Mons0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Tubize vs RAEC Mons
- Thống kê lịch sử đối đầu Tubize vs RAEC Mons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tubize vs RAEC Mons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 6 | 0 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tubize vs RAEC Mons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tubize (sân nhà) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Tubize (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tubize thắng
Bại: là số trận Tubize thua
Thắng: là số trận Tubize thắng
Bại: là số trận Tubize thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tubize và RAEC Mons trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyra-Lierse Berlaar | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 7 | 7 | 11 | H T H T T |
2 | Hasselt | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 11 | T H T T H |
3 | Tienen | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B H T |
4 | Gent B | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 10 | T H B T T |
5 | Ninove | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T B T |
6 | Hoogstraten VV | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | T B T H H |
7 | Thes Sport | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T H T B |
8 | Royal Cappellen FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 7 | T T H B B |
9 | Royal Knokke | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B H H H |
10 | Spouwen Mopertingen | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | B T B B T |
11 | Cercle Brugge II | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 5 | T H B H B |
12 | Leuven B | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 5 | B H H T B |
13 | KSK Heist | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | Merelbeke | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 14 | -6 | 4 | B H B B T |
15 | Dessel Sport | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 3 | B B T B B |
16 | Antwerp B | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | B B H B H |
Cập nhật: