Đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp, 19h30 ngày 03/11
Kết quả Racing Genk vs Royal Antwerp
Đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Racing Genk vs Royal Antwerp
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp trước đây
-
20/05/2024Racing Genk1 - 0Royal Antwerp1 - 0W
-
07/04/2024Royal Antwerp0 - 1Racing Genk0 - 1W
-
26/12/2023Racing Genk3 - 0Royal Antwerp1 - 0W
-
05/11/2023Royal Antwerp3 - 2Racing Genk3 - 1L
-
04/06/2023Racing Genk2 - 2Royal Antwerp1 - 0D
-
07/05/2023Royal Antwerp2 - 1Racing Genk1 - 1L
-
12/02/2023Racing Genk0 - 1Royal Antwerp0 - 0L
-
23/10/2022Royal Antwerp1 - 3Racing Genk1 - 2W
-
20/12/2021Racing Genk1 - 1Royal Antwerp1 - 0D
-
12/01/2023Racing Genk0 - 3Royal Antwerp0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Racing Genk (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Genk và Royal Antwerp trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 12 | 9 | 1 | 2 | 26 | 15 | 11 | 28 | T T T B T T |
2 | Royal Antwerp | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 8 | 17 | 23 | T T T T H T |
3 | Club Brugge | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 21 | T B H H T T |
4 | Mechelen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 20 | B T B T T T |
5 | KAA Gent | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 18 | T B T H H B |
6 | Westerlo | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T H B B T |
7 | Anderlecht | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | B H H T B B |
8 | FCV Dender EH | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 16 | B H T H B B |
9 | Standard Liege | 12 | 4 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 15 | T H B B T B |
10 | Saint Gilloise | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | B H T H H B |
11 | Oud Heverlee | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 16 | -3 | 15 | B H B B H T |
12 | Charleroi | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 14 | T H H B B B |
13 | Kortrijk | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 14 | B H B T B T |
14 | Sint-Truidense | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 21 | -4 | 14 | T T H H B T |
15 | Cercle Brugge | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 12 | B T H B H T |
16 | Beerschot Wilrijk | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 5 | B B B H T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: