Đối đầu Oud Heverlee vs Saint Gilloise, 22h00 ngày 24/11
Kết quả Oud Heverlee vs Saint Gilloise
Đối đầu Oud Heverlee vs Saint Gilloise
Phong độ Oud Heverlee gần đây
Phong độ Saint Gilloise gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Oud Heverlee vs Saint Gilloise
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Saint Gilloise trước đây
-
03/03/2024Oud Heverlee0 - 2Saint Gilloise0 - 1L
-
12/08/2023Saint Gilloise5 - 1Oud Heverlee2 - 1L
-
22/01/2023Saint Gilloise1 - 0Oud Heverlee0 - 0L
-
01/10/2022Oud Heverlee0 - 3Saint Gilloise0 - 2L
-
12/03/2022Oud Heverlee1 - 4Saint Gilloise1 - 1L
-
27/11/2021Saint Gilloise1 - 3Oud Heverlee0 - 2W
-
22/02/2020Oud Heverlee3 - 5Saint Gilloise1 - 3L
-
12/02/2020Oud Heverlee0 - 0Saint Gilloise0 - 0D
-
12/01/2020Saint Gilloise2 - 3Oud Heverlee0 - 2W
-
14/09/2019Saint Gilloise1 - 1Oud Heverlee0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Oud Heverlee vs Saint Gilloise
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Saint Gilloise: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Saint Gilloise: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 6 | 1 | 0 | 5 |
Hạng 2 Bỉ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Saint Gilloise: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oud Heverlee (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Oud Heverlee (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oud Heverlee thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee thua
Thắng: là số trận Oud Heverlee thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oud Heverlee và Saint Gilloise trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 12 | 16 | 27 | T H T B T H |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 25 | H H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T B B T T |
5 | KAA Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 11 | 22 | T H H B H T |
6 | Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 21 | B T T T H B |
7 | Saint Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 18 | T H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 18 | B B T B T B |
10 | FCV Dender EH | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 18 | T H B B H H |
11 | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | -2 | 17 | H B B B B T |
12 | Sint-Truidense | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 17 | H H B T B T |
13 | Oud Heverlee | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 14 | B T B T B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 31 | -19 | 7 | B H T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: