Đối đầu Oud Heverlee vs Racing Genk, 00h45 ngày 01/2
Kết quả Oud Heverlee vs Racing Genk
Nhận định Oud Heverlee Leuven vs KRC Genk, lúc 0h45 ngày 1/2/2024
Đối đầu Oud Heverlee vs Racing Genk
Phong độ Oud Heverlee gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Oud Heverlee vs Racing Genk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Racing Genk trước đây
-
12/11/2023Racing Genk3 - 1Oud Heverlee1 - 0L
-
02/04/2023Racing Genk2 - 1Oud Heverlee1 - 0L
-
16/10/2022Oud Heverlee0 - 1Racing Genk0 - 1L
-
10/02/2022Oud Heverlee2 - 1Racing Genk1 - 1W
-
15/08/2021Racing Genk4 - 0Oud Heverlee1 - 0L
-
05/04/2021Oud Heverlee2 - 3Racing Genk0 - 1L
-
15/08/2020Racing Genk1 - 1Oud Heverlee0 - 0D
-
22/11/2015Oud Heverlee1 - 3Racing Genk0 - 2L
-
08/07/2023Racing Genk4 - 0Oud Heverlee2 - 0L
-
11/11/2021Oud Heverlee0 - 2Racing Genk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Oud Heverlee vs Racing Genk
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Racing Genk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Racing Genk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 1 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Racing Genk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oud Heverlee (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Oud Heverlee (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oud Heverlee thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee thua
Thắng: là số trận Oud Heverlee thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oud Heverlee và Racing Genk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 22 | 16 | 4 | 2 | 48 | 23 | 25 | 52 | T T T H T H |
2 | Anderlecht | 22 | 12 | 8 | 2 | 42 | 24 | 18 | 44 | H H T T H H |
3 | Club Brugge | 22 | 11 | 7 | 4 | 45 | 18 | 27 | 40 | H T T H T T |
4 | KAA Gent | 22 | 10 | 9 | 3 | 39 | 24 | 15 | 39 | T B T T B H |
5 | Racing Genk | 22 | 9 | 9 | 4 | 43 | 22 | 21 | 36 | T T B T H H |
6 | Royal Antwerp | 22 | 9 | 8 | 5 | 41 | 22 | 19 | 35 | T H H B T B |
7 | Cercle Brugge | 22 | 10 | 3 | 9 | 27 | 24 | 3 | 33 | B T T B H H |
8 | Mechelen | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 28 | H B T B T T |
9 | Sint-Truidense | 22 | 6 | 10 | 6 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B T H B H |
10 | Standard Liege | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 31 | -11 | 24 | H H B H B H |
11 | Westerlo | 22 | 5 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 22 | T T H T B H |
12 | Charleroi | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 38 | -15 | 21 | B H B T B B |
13 | KAS Eupen | 22 | 6 | 3 | 13 | 23 | 43 | -20 | 21 | B B B B T T |
14 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 44 | -21 | 21 | B T B B B B |
15 | Oud Heverlee | 22 | 4 | 6 | 12 | 26 | 39 | -13 | 18 | H B B T H H |
16 | Kortrijk | 22 | 3 | 5 | 14 | 13 | 44 | -31 | 14 | B B B B T H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: