Đối đầu Racing Genk vs Oud Heverlee, 00h15 ngày 12/1
Kết quả Racing Genk vs Oud Heverlee
Đối đầu Racing Genk vs Oud Heverlee
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ Oud Heverlee gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Racing Genk vs Oud Heverlee
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Genk vs Oud Heverlee trước đây
-
03/08/2024Oud Heverlee3 - 1Racing Genk2 - 0L
-
01/02/2024Oud Heverlee2 - 1Racing Genk0 - 0L
-
12/11/2023Racing Genk3 - 1Oud Heverlee1 - 0W
-
02/04/2023Racing Genk2 - 1Oud Heverlee1 - 0W
-
16/10/2022Oud Heverlee0 - 1Racing Genk0 - 1W
-
10/02/2022Oud Heverlee2 - 1Racing Genk1 - 1L
-
15/08/2021Racing Genk4 - 0Oud Heverlee1 - 0W
-
05/04/2021Oud Heverlee2 - 3Racing Genk0 - 1W
-
08/07/2023Racing Genk4 - 0Oud Heverlee2 - 0W
-
11/11/2021Oud Heverlee0 - 2Racing Genk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Genk vs Oud Heverlee
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Oud Heverlee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Oud Heverlee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 5 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Oud Heverlee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Racing Genk (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Genk và Oud Heverlee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 15 | 45 | H T B T H T |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | -8 | 28 | H H H B H T |
8 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
9 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
10 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | H B T T B T |
11 | Oud Heverlee | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | -4 | 25 | H H T B T B |
12 | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | -1 | 23 | H B B H B B |
13 | Sint-Truidense | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | -15 | 22 | H B B B H T |
14 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
15 | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 18 | T B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 20 | 2 | 6 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | B T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: