Đối đầu Sint-Truidense vs Oud Heverlee, 21h00 ngày 15/9
Kết quả Sint-Truidense vs Oud Heverlee
Đối đầu Sint-Truidense vs Oud Heverlee
Phong độ Sint-Truidense gần đây
Phong độ Oud Heverlee gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Sint-Truidense vs Oud Heverlee
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Oud Heverlee trước đây
-
18/05/2024Sint-Truidense1 - 1Oud Heverlee0 - 0D
-
20/04/2024Oud Heverlee1 - 0Sint-Truidense0 - 0L
-
10/12/2023Sint-Truidense1 - 1Oud Heverlee1 - 1D
-
23/10/2023Oud Heverlee4 - 0Sint-Truidense2 - 0L
-
29/01/2023Oud Heverlee1 - 1Sint-Truidense0 - 1D
-
22/10/2022Sint-Truidense0 - 0Oud Heverlee0 - 0D
-
21/02/2022Sint-Truidense2 - 0Oud Heverlee1 - 0W
-
25/10/2021Oud Heverlee4 - 1Sint-Truidense0 - 0L
-
18/01/2021Sint-Truidense3 - 1Oud Heverlee2 - 1W
-
24/11/2020Oud Heverlee2 - 2Sint-Truidense1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sint-Truidense vs Oud Heverlee
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Oud Heverlee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Oud Heverlee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Oud Heverlee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sint-Truidense (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Sint-Truidense (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sint-Truidense thắng
Bại: là số trận Sint-Truidense thua
Thắng: là số trận Sint-Truidense thắng
Bại: là số trận Sint-Truidense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sint-Truidense và Oud Heverlee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | H B T T T T |
2 | Anderlecht | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 11 | T T H T H |
3 | FCV Dender EH | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | T T H B T B |
4 | Standard Liege | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 11 | T H B T B T |
5 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | H B B T T T |
6 | Westerlo | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | T T T B H B |
7 | Oud Heverlee | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 | H T H H H T |
8 | Charleroi | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T T B T B |
9 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | H T B T H H |
10 | Mechelen | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | H B H B T T |
11 | Royal Antwerp | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 7 | T B T B B H |
12 | KAA Gent | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B B T H |
13 | Kortrijk | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B T B T B H |
14 | Cercle Brugge | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | B B T H B B |
15 | Sint-Truidense | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 | -9 | 3 | B B B H H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: