Đối đầu Seraing United vs Oostende, 18h30 ngày 31/3
Kết quả Seraing United vs Oostende
Đối đầu Seraing United vs Oostende
Phong độ Seraing United gần đây
Phong độ Oostende gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Seraing United vs Oostende
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seraing United vs Oostende trước đây
-
03/09/2023Oostende1 - 1Seraing United1 - 1D
-
08/01/2023Oostende1 - 2Seraing United1 - 1W
-
08/10/2022Seraing United1 - 1Oostende0 - 0D
-
02/04/2022Oostende2 - 2Seraing United1 - 1D
-
14/08/2021Seraing United2 - 3Oostende1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Seraing United vs Oostende
- Thống kê lịch sử đối đầu Seraing United vs Oostende: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seraing United vs Oostende: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bỉ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seraing United vs Oostende: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seraing United (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Seraing United (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seraing United thắng
Bại: là số trận Seraing United thua
Thắng: là số trận Seraing United thắng
Bại: là số trận Seraing United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seraing United và Oostende trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 25 | 19 | 53 | B H H T T T |
2 | KVSK Lommel | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 24 | 22 | 48 | T B H T T T |
3 | FCV Dender EH | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | T B H T T T |
4 | KMSK Deinze | 26 | 14 | 4 | 8 | 42 | 30 | 12 | 46 | H T H T B B |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 25 | 9 | 44 | H H T B H T |
6 | Zulte-Waregem | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T B H T B |
7 | Red Star Waasland | 26 | 11 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 39 | T B H B T B |
8 | RFC de Liege | 26 | 12 | 3 | 11 | 35 | 37 | -2 | 39 | T T H B T B |
9 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 43 | -7 | 34 | B T T T H B |
10 | Genk II | 27 | 9 | 6 | 12 | 44 | 46 | -2 | 33 | B H B H T B |
11 | Anderlecht II | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 39 | -6 | 32 | B H T B B B |
12 | Oostende | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 33 | -8 | 31 | T T B T B B |
13 | Francs Borains | 26 | 9 | 2 | 15 | 32 | 43 | -11 | 29 | B T T B B T |
14 | Lierse | 26 | 8 | 4 | 14 | 38 | 53 | -15 | 28 | B T B T B T |
15 | Seraing United | 26 | 5 | 8 | 13 | 29 | 47 | -18 | 23 | T B H T B H |
16 | Standard Liege II | 26 | 5 | 2 | 19 | 23 | 54 | -31 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: