Đối đầu Red Star Waasland vs Oostende, 01h15 ngày 04/3
Kết quả Red Star Waasland vs Oostende
Đối đầu Red Star Waasland vs Oostende
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Oostende gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Red Star Waasland vs Oostende
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Oostende trước đây
-
11/12/2023Oostende0 - 2Red Star Waasland0 - 2W
-
03/04/2021Oostende0 - 2Red Star Waasland0 - 2W
-
24/11/2020Red Star Waasland2 - 0Oostende0 - 0W
-
19/01/2020Oostende0 - 1Red Star Waasland0 - 1W
-
06/10/2019Red Star Waasland3 - 1Oostende2 - 1W
-
03/03/2019Oostende1 - 1Red Star Waasland0 - 0D
-
07/10/2018Red Star Waasland1 - 1Oostende0 - 0D
-
23/12/2017Red Star Waasland1 - 3Oostende0 - 1L
-
13/08/2017Oostende0 - 3Red Star Waasland0 - 3W
-
04/02/2021Red Star Waasland2 - 3Oostende1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Red Star Waasland vs Oostende
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Oostende: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Oostende: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bỉ | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Oostende: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Star Waasland (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Red Star Waasland (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Star Waasland và Oostende trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 23 | 13 | 4 | 6 | 39 | 23 | 16 | 43 | T T B T B H |
2 | KMSK Deinze | 23 | 13 | 4 | 6 | 36 | 25 | 11 | 43 | T T T H T H |
3 | Zulte-Waregem | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B B T B H |
4 | Patro Eisden | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 40 | T H T H H T |
5 | KVSK Lommel | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 21 | 16 | 39 | T H T T B H |
6 | FCV Dender EH | 23 | 10 | 8 | 5 | 41 | 26 | 15 | 38 | H H T B T B |
7 | Red Star Waasland | 23 | 10 | 6 | 7 | 34 | 26 | 8 | 36 | B B T T B H |
8 | RFC de Liege | 23 | 11 | 3 | 9 | 31 | 30 | 1 | 36 | B B H T T H |
9 | Anderlecht II | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 32 | B T H B H T |
10 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 9 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 30 | B B H B T T |
11 | Genk II | 24 | 8 | 5 | 11 | 39 | 42 | -3 | 29 | T T T B H B |
12 | Oostende | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 27 | -6 | 28 | B T B T T B |
13 | Francs Borains | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 39 | -11 | 26 | B H B T T B |
14 | Lierse | 24 | 7 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 25 | H B B T B T |
15 | Seraing United | 23 | 4 | 7 | 12 | 24 | 44 | -20 | 19 | H B B T B H |
16 | Standard Liege II | 24 | 5 | 2 | 17 | 21 | 48 | -27 | 17 | B B B B H H |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: