Đối đầu Tubize vs Olympic Charleroi, 02h00 ngày 01/12
Kết quả Tubize vs Olympic Charleroi
Đối đầu Tubize vs Olympic Charleroi
Phong độ Tubize gần đây
Phong độ Olympic Charleroi gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Tubize vs Olympic Charleroi
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tubize vs Olympic Charleroi trước đây
-
12/09/2024Olympic Charleroi3 - 2Tubize1 - 0L
-
19/01/2020Olympic Charleroi3 - 0Tubize1 - 0L
-
06/10/2019Tubize1 - 2Olympic Charleroi0 - 0L
-
16/08/2015Tubize2 - 0Olympic Charleroi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tubize vs Olympic Charleroi
- Thống kê lịch sử đối đầu Tubize vs Olympic Charleroi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tubize vs Olympic Charleroi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tubize vs Olympic Charleroi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tubize (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tubize (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tubize thắng
Bại: là số trận Tubize thua
Thắng: là số trận Tubize thắng
Bại: là số trận Tubize thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tubize và Olympic Charleroi trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 9 | 15 | 28 | T T B T B T |
2 | Hasselt | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 24 | T H B T T B |
3 | Spouwen Mopertingen | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | T H T T H H |
4 | Gent B | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 18 | 8 | 23 | H B T T T B |
5 | Lyra-Lierse Berlaar | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T B B T T |
6 | Ninove | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T T B H H |
7 | Thes Sport | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 20 | 1 | 20 | T T B T H T |
8 | Royal Knokke | 13 | 4 | 7 | 2 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B T H H T |
9 | Dessel Sport | 13 | 5 | 2 | 6 | 28 | 22 | 6 | 17 | B T B T H T |
10 | Hoogstraten VV | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 22 | -3 | 17 | B B B B T B |
11 | Cercle Brugge II | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 27 | -8 | 14 | B T T T B B |
12 | Antwerp B | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 25 | -9 | 14 | T H B H T B |
13 | Royal Cappellen FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 28 | -8 | 13 | H B T H B H |
14 | Leuven B | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B B T B B H |
15 | Merelbeke | 13 | 2 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 10 | B H B B T H |
16 | KSK Heist | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 31 | -19 | 6 | B B B B B H |
Cập nhật: