Đối đầu Olympic Charleroi vs RAEC Mons, 02h00 ngày 19/1
Kết quả Olympic Charleroi vs RAEC Mons
Đối đầu Olympic Charleroi vs RAEC Mons
Phong độ Olympic Charleroi gần đây
Phong độ RAEC Mons gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Olympic Charleroi vs RAEC Mons
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympic Charleroi vs RAEC Mons trước đây
-
13/10/2024RAEC Mons2 - 2Olympic Charleroi2 - 1D
-
14/07/2011Olympic Charleroi1 - 3RAEC Mons0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Olympic Charleroi vs RAEC Mons
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic Charleroi vs RAEC Mons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic Charleroi vs RAEC Mons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic Charleroi vs RAEC Mons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympic Charleroi (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Olympic Charleroi (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympic Charleroi thắng
Bại: là số trận Olympic Charleroi thua
Thắng: là số trận Olympic Charleroi thắng
Bại: là số trận Olympic Charleroi thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympic Charleroi và RAEC Mons trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 32 | B T B T H B |
2 | Royal Knokke | 17 | 7 | 8 | 2 | 27 | 17 | 10 | 29 | H T T H T T |
3 | Ninove | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 29 | H H T H T T |
4 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
5 | Spouwen Mopertingen | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | H H T B H B |
6 | Hasselt | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 27 | T T B T B B |
7 | Thes Sport | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | T B T H H B |
8 | Dessel Sport | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 30 | 6 | 24 | T B T H B T |
9 | Hoogstraten VV | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | T B H T T H |
10 | Lyra-Lierse Berlaar | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | T T B B H T |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 26 | -4 | 19 | T B T H H H |
13 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | B H T B T B |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |
Cập nhật: