Đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Moldavo Nữ, 00h30 ngày 16/2
Kết quả Zulte-Waregem II Nữ vs Moldavo Nữ
Đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Moldavo Nữ
Phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Zulte-Waregem II Nữ vs Moldavo Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Moldavo Nữ trước đây
-
05/10/2024Moldavo (W)0 - 1Zulte-Waregem II (W)0 - 0W
-
13/04/2024Moldavo (W)2 - 0Zulte-Waregem II (W)1 - 0L
-
02/12/2023Zulte-Waregem II (W)1 - 4Moldavo (W)0 - 1L
-
04/03/2023Moldavo (W)1 - 0Zulte-Waregem II (W)0 - 0L
-
29/10/2022Zulte-Waregem II (W)3 - 0Moldavo (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Moldavo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Moldavo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Moldavo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Moldavo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem II Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Zulte-Waregem II Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thua
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zulte-Waregem II Nữ và Moldavo Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 18 | 13 | 4 | 1 | 49 | 28 | 21 | 43 | T T T T H T |
2 | KV Mechelen (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 72 | 27 | 45 | 42 | T T H T H T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 35 | 12 | 23 | 40 | T T H T H T |
4 | Moldavo (W) | 18 | 13 | 0 | 5 | 47 | 19 | 28 | 39 | T T T B T T |
5 | KVK Tienen (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | H B B T T T |
6 | Standard Liege B (W) | 19 | 11 | 1 | 7 | 41 | 26 | 15 | 34 | T H T T T T |
7 | Bredene W | 19 | 11 | 0 | 8 | 49 | 33 | 16 | 33 | B T T B B B |
8 | White Star Bruxelles (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 37 | 30 | 7 | 28 | B T T B T H |
9 | Anderlecht II (W) | 18 | 9 | 1 | 8 | 35 | 31 | 4 | 28 | B T T B B T |
10 | Famkes Merkem (W) | 20 | 7 | 1 | 12 | 22 | 37 | -15 | 22 | T B B B H B |
11 | Bilzen United (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 43 | -14 | 19 | B B B B H T |
12 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 17 | B B T B H T |
13 | Loyers W | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 32 | 56 | -24 | 12 | B B T B H B |
15 | Gent B (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 24 | 53 | -29 | 11 | B B B B B H |
16 | FC Alken (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 19 | 83 | -64 | 6 | B B T B T B |
Cập nhật: