Đối đầu Sint-Truidense vs Mechelen, 02h45 ngày 09/11
Kết quả Sint-Truidense vs Mechelen
Nhận định, soi kèo Sint-Truidense vs Mechelen, 2h45 ngày 9/11
Đối đầu Sint-Truidense vs Mechelen
Phong độ Sint-Truidense gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Sint-Truidense vs Mechelen
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Mechelen trước đây
-
12/05/2024Sint-Truidense2 - 1Mechelen2 - 1W
-
06/04/2024Mechelen2 - 3Sint-Truidense1 - 0W
-
03/12/2023Mechelen0 - 2Sint-Truidense0 - 2W
-
18/09/2023Sint-Truidense2 - 0Mechelen1 - 0W
-
11/03/2023Mechelen1 - 0Sint-Truidense0 - 0L
-
28/08/2022Sint-Truidense3 - 1Mechelen0 - 0W
-
05/03/2022Sint-Truidense1 - 1Mechelen0 - 1D
-
07/11/2021Mechelen0 - 1Sint-Truidense0 - 1W
-
03/04/2021Sint-Truidense2 - 1Mechelen2 - 0W
-
26/09/2020Mechelen2 - 0Sint-Truidense0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sint-Truidense vs Mechelen
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Mechelen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Mechelen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Mechelen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sint-Truidense (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Sint-Truidense (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sint-Truidense thắng
Bại: là số trận Sint-Truidense thua
Thắng: là số trận Sint-Truidense thắng
Bại: là số trận Sint-Truidense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sint-Truidense và Mechelen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 31 | T T B T T T |
2 | Club Brugge | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 24 | B H H T T T |
3 | Royal Antwerp | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 10 | 15 | 23 | T T T H T B |
4 | Mechelen | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 21 | T B T T T H |
5 | Anderlecht | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 12 | 7 | 20 | H H T B B T |
6 | KAA Gent | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T H H B H |
7 | Westerlo | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T H B B T |
8 | Standard Liege | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 18 | H B B T B T |
9 | FCV Dender EH | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 16 | B H T H B B |
10 | Saint Gilloise | 13 | 3 | 7 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | H T H H B H |
11 | Cercle Brugge | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T H B H T T |
12 | Oud Heverlee | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B B H T B |
13 | Charleroi | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 16 | -3 | 14 | H H B B B B |
14 | Kortrijk | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 23 | -14 | 14 | H B T B T B |
15 | Sint-Truidense | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 14 | T H H B T B |
16 | Beerschot Wilrijk | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 6 | B B H T B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: