Đối đầu Racing Genk vs Mechelen, 21h00 ngày 28/9
Kết quả Racing Genk vs Mechelen
Đối đầu Racing Genk vs Mechelen
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Racing Genk vs Mechelen
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Genk vs Mechelen trước đây
-
11/02/2024Mechelen1 - 1Racing Genk1 - 1D
-
22/10/2023Racing Genk4 - 0Mechelen2 - 0W
-
18/02/2023Mechelen2 - 2Racing Genk1 - 1D
-
29/10/2022Racing Genk3 - 1Mechelen1 - 1W
-
22/05/2022Mechelen0 - 0Racing Genk0 - 0D
-
30/04/2022Racing Genk4 - 2Mechelen1 - 0W
-
17/02/2022Racing Genk4 - 1Mechelen1 - 0W
-
06/12/2021Mechelen1 - 1Racing Genk0 - 1D
-
30/01/2021Mechelen0 - 0Racing Genk0 - 0D
-
05/03/2021Racing Genk4 - 1Mechelen2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Genk vs Mechelen
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Mechelen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Mechelen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 4 | 5 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Mechelen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Racing Genk (sân khách) | 5 | 0 | 5 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Genk và Mechelen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 10 | 8 | 19 | T T T T T T |
2 | Royal Antwerp | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | T B B H T T |
3 | KAA Gent | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 | B T H T T B |
4 | Club Brugge | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 13 | B T T T T B |
5 | Charleroi | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B T B T H |
6 | Anderlecht | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 | H T H H B H |
7 | Standard Liege | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 | 12 | H B T B T H |
8 | Westerlo | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 11 | T B H B H B |
9 | Mechelen | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T B T |
10 | FCV Dender EH | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | T H B T B B |
11 | Oud Heverlee | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H H T B H |
12 | Saint Gilloise | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | B T H H B H |
13 | Sint-Truidense | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H H H T T |
14 | Kortrijk | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B T B H B H |
15 | Cercle Brugge | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B T |
16 | Beerschot Wilrijk | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 20 | -14 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: