Đối đầu KAA Gent vs Mechelen, 00h15 ngày 16/9
Kết quả KAA Gent vs Mechelen
Đối đầu KAA Gent vs Mechelen
Phong độ KAA Gent gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: KAA Gent vs Mechelen
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAA Gent vs Mechelen trước đây
-
04/05/2024Mechelen2 - 4KAA Gent2 - 3W
-
21/04/2024KAA Gent3 - 1Mechelen1 - 0W
-
20/01/2024KAA Gent1 - 2Mechelen0 - 1L
-
06/08/2023Mechelen0 - 1KAA Gent0 - 0W
-
16/04/2023Mechelen1 - 1KAA Gent1 - 1D
-
16/10/2022KAA Gent3 - 0Mechelen1 - 0W
-
10/05/2022Mechelen1 - 2KAA Gent0 - 1W
-
08/05/2022KAA Gent1 - 0Mechelen0 - 0W
-
16/12/2021Mechelen4 - 3KAA Gent1 - 1L
-
15/08/2021KAA Gent2 - 0Mechelen1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KAA Gent vs Mechelen
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent vs Mechelen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent vs Mechelen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent vs Mechelen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
KAA Gent (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAA Gent thắng
Bại: là số trận KAA Gent thua
Thắng: là số trận KAA Gent thắng
Bại: là số trận KAA Gent thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAA Gent và Mechelen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 13 | B B T T T T |
2 | Racing Genk | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | H B T T T T |
3 | Anderlecht | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 11 | T T H T H H |
4 | FCV Dender EH | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | T T H B T B |
5 | Standard Liege | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 11 | T H B T B T |
6 | Westerlo | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | T T B H B H |
7 | Oud Heverlee | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 | H T H H H T |
8 | Charleroi | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T T B T B |
9 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | H T B T H H |
10 | Mechelen | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | H B H B T T |
11 | Royal Antwerp | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 7 | T B T B B H |
12 | KAA Gent | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B B T H |
13 | Kortrijk | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 7 | T B T B H B |
14 | Cercle Brugge | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | B B T H B B |
15 | Sint-Truidense | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 | -9 | 3 | B B B H H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: