Đối đầu Seraing United vs Lierse, 19h30 ngày 12/1
Kết quả Seraing United vs Lierse
Đối đầu Seraing United vs Lierse
Phong độ Seraing United gần đây
Phong độ Lierse gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Seraing United vs Lierse
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/1/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seraing United vs Lierse trước đây
-
25/08/2024Lierse3 - 2Seraing United2 - 1L
-
28/01/2024Seraing United1 - 1Lierse1 - 0D
-
22/10/2023Lierse1 - 0Seraing United0 - 0L
-
17/04/2021Seraing United0 - 0Lierse0 - 0D
-
28/02/2021Lierse0 - 1Seraing United0 - 1W
-
08/11/2020Seraing United1 - 3Lierse1 - 1L
-
28/09/2020Lierse2 - 5Seraing United0 - 2W
-
19/01/2020Lierse1 - 3Seraing United0 - 3W
-
06/10/2019Seraing United5 - 3Lierse3 - 2W
-
20/01/2019Lierse2 - 1Seraing United0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Seraing United vs Lierse
- Thống kê lịch sử đối đầu Seraing United vs Lierse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seraing United vs Lierse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seraing United vs Lierse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seraing United (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Seraing United (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seraing United thắng
Bại: là số trận Seraing United thua
Thắng: là số trận Seraing United thắng
Bại: là số trận Seraing United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seraing United và Lierse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 16 | 13 | 1 | 2 | 38 | 17 | 21 | 40 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 31 | B H T T H T |
4 | Patro Eisden | 16 | 7 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 27 | T H T T B B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | T B B B T B |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: