Đối đầu RFC de Liege vs Lierse, 01h15 ngày 24/2
Kết quả RFC de Liege vs Lierse
Đối đầu RFC de Liege vs Lierse
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ Lierse gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: RFC de Liege vs Lierse
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Lierse trước đây
-
07/12/2024Lierse2 - 1RFC de Liege1 - 0L
-
16/03/2024Lierse3 - 2RFC de Liege1 - 1L
-
12/11/2023RFC de Liege2 - 4Lierse2 - 1L
-
21/02/2010Lierse3 - 1RFC de Liege2 - 1L
-
04/10/2009RFC de Liege0 - 3Lierse0 - 1L
-
15/08/2020Lierse0 - 1RFC de Liege0 - 0W
-
16/02/2020RFC de Liege0 - 0Lierse0 - 0D
-
01/12/2019Lierse1 - 1RFC de Liege1 - 1D
-
07/04/2019RFC de Liege2 - 1Lierse0 - 0W
-
16/09/2018Lierse0 - 0RFC de Liege0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RFC de Liege vs Lierse
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Lierse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Lierse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 5 | 0 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Bỉ | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Lierse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC de Liege (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
RFC de Liege (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RFC de Liege thắng
Bại: là số trận RFC de Liege thua
Thắng: là số trận RFC de Liege thắng
Bại: là số trận RFC de Liege thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RFC de Liege và Lierse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 21 | 24 | 49 | T H T H H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 14 | 5 | 3 | 34 | 17 | 17 | 47 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 22 | 12 | 7 | 3 | 40 | 20 | 20 | 43 | H B H T T H |
4 | Patro Eisden | 21 | 10 | 8 | 3 | 44 | 22 | 22 | 38 | B T H T T H |
5 | Red Star Waasland | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 20 | 6 | 35 | H H H T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 34 | T T T T B B |
7 | Lierse | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | H T H T H B |
8 | RFC de Liege | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 26 | H T T B B T |
9 | SC Lokeren-Temse | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B H H B T T |
10 | Francs Borains | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 38 | -16 | 22 | H T B T B B |
11 | Anderlecht II | 21 | 5 | 7 | 9 | 34 | 34 | 0 | 22 | H T B B T H |
12 | KAS Eupen | 22 | 5 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 21 | B H T B H H |
13 | KVSK Lommel | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 19 | B B B B B B |
14 | Seraing United | 21 | 3 | 7 | 11 | 22 | 40 | -18 | 16 | H H B B B B |
15 | Genk II | 22 | 3 | 5 | 14 | 27 | 48 | -21 | 14 | B B H B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: