Đối đầu Lierse vs LaLouviere, 19h30 ngày 27/10
Kết quả Lierse vs LaLouviere
Đối đầu Lierse vs LaLouviere
Phong độ Lierse gần đây
Phong độ LaLouviere gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Lierse vs LaLouviere
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lierse vs LaLouviere trước đây
-
15/12/2019Lierse2 - 1LaLouviere0 - 1W
-
01/09/2019LaLouviere2 - 1Lierse1 - 0L
-
16/08/2009Lierse5 - 1LaLouviere0 - 0W
-
26/03/2006Lierse0 - 0LaLouviere0 - 0D
-
23/10/2005LaLouviere1 - 0Lierse0 - 0L
-
22/05/2005Lierse7 - 0LaLouviere4 - 0W
-
19/12/2004LaLouviere3 - 2Lierse1 - 1L
-
14/03/2004LaLouviere0 - 1Lierse0 - 0W
-
20/10/2003Lierse1 - 1LaLouviere0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lierse vs LaLouviere
- Thống kê lịch sử đối đầu Lierse vs LaLouviere: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lierse vs LaLouviere: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bỉ | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lierse vs LaLouviere: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lierse (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Lierse (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lierse thắng
Bại: là số trận Lierse thua
Thắng: là số trận Lierse thắng
Bại: là số trận Lierse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lierse và LaLouviere trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T T T T T T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T T T H B |
3 | LaLouviere | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H T |
4 | Patro Eisden | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 16 | H T T T B H |
5 | KVSK Lommel | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 15 | T T H H H T |
6 | KMSK Deinze | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T B T H B T |
7 | Lierse | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 13 | B B T H T B |
8 | Club Brugge Ⅱ | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 12 | H H B T B T |
9 | KAS Eupen | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | B B B T T H |
10 | Red Star Waasland | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H B B B |
11 | RFC de Liege | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 9 | H H B T H T |
12 | Genk II | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 17 | -6 | 9 | B B B T B B |
13 | Seraing United | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | H H B B T H |
14 | Francs Borains | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B B |
15 | SC Lokeren-Temse | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 11 | -8 | 5 | B H B H T B |
16 | Anderlecht II | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 19 | -8 | 4 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: