Đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Moldavo Nữ, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Ladies Genk B Nữ vs Moldavo Nữ
Đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Moldavo Nữ
Phong độ Ladies Genk B Nữ gần đây
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Ladies Genk B Nữ vs Moldavo Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Moldavo Nữ trước đây
-
09/03/2024Moldavo (W)4 - 1Ladies Genk B (W)0 - 0L
-
28/10/2023Ladies Genk B (W)5 - 4Moldavo (W)0 - 0W
-
11/02/2023Ladies Genk B (W)1 - 0Moldavo (W)0 - 0W
-
01/10/2022Moldavo (W)2 - 0Ladies Genk B (W)1 - 0L
-
05/02/2022Ladies Genk B (W)1 - 1Moldavo (W)0 - 1D
-
18/09/2021Moldavo (W)4 - 1Ladies Genk B (W)0 - 0L
-
18/01/2020Moldavo (W)3 - 0Ladies Genk B (W)0 - 0L
-
24/08/2019Ladies Genk B (W)2 - 3Moldavo (W)0 - 0L
-
13/04/2019Ladies Genk B (W)1 - 3Moldavo (W)0 - 0L
-
24/11/2018Moldavo (W)3 - 2Ladies Genk B (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Moldavo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Moldavo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Moldavo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Moldavo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ladies Genk B Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ladies Genk B Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ladies Genk B Nữ thắng
Bại: là số trận Ladies Genk B Nữ thua
Thắng: là số trận Ladies Genk B Nữ thắng
Bại: là số trận Ladies Genk B Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ladies Genk B Nữ và Moldavo Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KVK Tienen (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 21 | 10 | 11 | 26 | T T T T T H |
2 | Bredene W | 11 | 8 | 0 | 3 | 32 | 15 | 17 | 24 | B T T B T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
4 | KV Mechelen (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 39 | 21 | 18 | 22 | T T T B T B |
5 | Club Brugge II (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 30 | 19 | 11 | 21 | T H T T H T |
6 | Moldavo (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 22 | 14 | 8 | 21 | T T B T T T |
7 | Anderlecht II (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 20 | 4 | 18 | T T B B B T |
8 | White Star Bruxelles (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 15 | B H T T B T |
9 | Standard Liege B (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 20 | 19 | 1 | 15 | T B T T B B |
10 | Bilzen United (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 14 | B T B H T H |
11 | Loyers W | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 23 | -6 | 14 | T H B B H B |
12 | Famkes Merkem (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B B B T B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 25 | 28 | -3 | 10 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 8 | T B B T H H |
15 | Gent B (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 35 | -21 | 6 | T B B T B B |
16 | FC Alken (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 9 | 50 | -41 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: