Đối đầu KVK Tienen Nữ vs Ladies Genk B Nữ, 01h00 ngày 20/10
Kết quả KVK Tienen Nữ vs Ladies Genk B Nữ
Đối đầu KVK Tienen Nữ vs Ladies Genk B Nữ
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
Phong độ Ladies Genk B Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: KVK Tienen Nữ vs Ladies Genk B Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Ladies Genk B Nữ trước đây
-
14/04/2024Ladies Genk B (W)2 - 2KVK Tienen (W)1 - 2D
-
02/12/2023KVK Tienen (W)0 - 7Ladies Genk B (W)0 - 0L
-
25/03/2023Ladies Genk B (W)1 - 2KVK Tienen (W)0 - 0W
-
21/11/2022KVK Tienen (W)1 - 3Ladies Genk B (W)0 - 1L
-
02/04/2022KVK Tienen (W)0 - 1Ladies Genk B (W)0 - 0L
-
28/08/2021Ladies Genk B (W)2 - 2KVK Tienen (W)0 - 0D
-
01/02/2020Ladies Genk B (W)2 - 2KVK Tienen (W)0 - 0D
-
14/09/2019KVK Tienen (W)2 - 1Ladies Genk B (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KVK Tienen Nữ vs Ladies Genk B Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Ladies Genk B Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Ladies Genk B Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Ladies Genk B Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KVK Tienen Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
KVK Tienen Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KVK Tienen Nữ thắng
Bại: là số trận KVK Tienen Nữ thua
Thắng: là số trận KVK Tienen Nữ thắng
Bại: là số trận KVK Tienen Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KVK Tienen Nữ và Ladies Genk B Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Mechelen (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 23 | 10 | 13 | 13 | T H B T T T |
2 | Bredene W | 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 12 | T T B T T B |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 12 | B T T T T B |
4 | Anderlecht II (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 12 | B T T B T T |
5 | Loyers W | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 16 | -2 | 12 | B T T B T T |
6 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 21 | 12 | 9 | 10 | T H T T B |
7 | Club Brugge II (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 10 | T T B H T |
8 | KVK Tienen (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 9 | -1 | 10 | H T T T B |
9 | Famkes Merkem (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 9 | T B B T T |
10 | Moldavo (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 9 | B B T T B T |
11 | Standard Liege B (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | T B T B B T |
12 | Bilzen United (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 6 | T B T B B B |
13 | White Star Bruxelles (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 5 | H T B H B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 14 | 19 | -5 | 3 | B B B B B T |
15 | Gent B (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 20 | -10 | 3 | B B B B T B |
16 | FC Alken (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 33 | -28 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: