Đối đầu RFC de Liege vs KVSK Lommel, 01h00 ngày 05/10
Kết quả RFC de Liege vs KVSK Lommel
Đối đầu RFC de Liege vs KVSK Lommel
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ KVSK Lommel gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: RFC de Liege vs KVSK Lommel
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RFC de Liege vs KVSK Lommel trước đây
-
03/03/2024KVSK Lommel4 - 1RFC de Liege1 - 0L
-
01/10/2023RFC de Liege2 - 1KVSK Lommel0 - 1W
-
11/04/2010KVSK Lommel2 - 0RFC de Liege1 - 0L
-
22/11/2009RFC de Liege0 - 2KVSK Lommel0 - 0L
-
18/01/2009KVSK Lommel1 - 1RFC de Liege1 - 0D
-
31/08/2008RFC de Liege1 - 0KVSK Lommel0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu RFC de Liege vs KVSK Lommel
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs KVSK Lommel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs KVSK Lommel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs KVSK Lommel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC de Liege (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
RFC de Liege (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RFC de Liege thắng
Bại: là số trận RFC de Liege thua
Thắng: là số trận RFC de Liege thắng
Bại: là số trận RFC de Liege thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RFC de Liege và KVSK Lommel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 16 | H T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | B H T T T T |
3 | LaLouviere | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | T H T T T B |
4 | Patro Eisden | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 7 | 7 | 12 | H T H H T T |
5 | KMSK Deinze | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | T H T B T H |
6 | KVSK Lommel | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T T T H |
7 | Lierse | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T T B B T H |
8 | Club Brugge Ⅱ | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | T H H H B T |
9 | Red Star Waasland | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | T H H T H B |
10 | KAS Eupen | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 | T H B B B T |
11 | Genk II | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 6 | T T B B B B |
12 | Francs Borains | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T T B B B |
13 | RFC de Liege | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B H H B T |
14 | Seraing United | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B B H H B |
15 | SC Lokeren-Temse | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 10 | -8 | 2 | B B B H B H |
16 | Anderlecht II | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 1 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: