Đối đầu Westerlo (W) vs KVK Tienen (W), 00h00 ngày 05/5
Kết quả Westerlo (W) vs KVK Tienen (W)
Đối đầu Westerlo (W) vs KVK Tienen (W)
Phong độ Westerlo Nữ gần đây
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Westerlo (W) vs KVK Tienen (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Westerlo (W) vs KVK Tienen (W) trước đây
-
14/01/2024KVK Tienen (W)2 - 6Westerlo (W)1 - 2W
-
18/02/2023KVK Tienen (W)0 - 3Westerlo (W)0 - 2W
-
16/10/2022Westerlo (W)3 - 2KVK Tienen (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Westerlo (W) vs KVK Tienen (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo (W) vs KVK Tienen (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo (W) vs KVK Tienen (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo (W) vs KVK Tienen (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Westerlo (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Westerlo (W) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Westerlo (W) thắng
Bại: là số trận Westerlo (W) thua
Thắng: là số trận Westerlo (W) thắng
Bại: là số trận Westerlo (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Westerlo (W) và KVK Tienen (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 29 | 26 | 1 | 2 | 131 | 23 | 108 | 79 | T T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 29 | 21 | 4 | 4 | 85 | 27 | 58 | 67 | H T B B T T |
3 | Moldavo (W) | 29 | 19 | 4 | 6 | 68 | 36 | 32 | 61 | T H T B T T |
4 | Standard Liege B (W) | 29 | 15 | 6 | 8 | 82 | 38 | 44 | 51 | T H T B T T |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 29 | 15 | 3 | 11 | 65 | 37 | 28 | 48 | T B T B T H |
6 | KVK Tienen (W) | 29 | 15 | 3 | 11 | 61 | 62 | -1 | 48 | T T T H T B |
7 | Anderlecht II (W) | 29 | 13 | 8 | 8 | 52 | 42 | 10 | 47 | H T B H H B |
8 | Gent B (W) | 29 | 14 | 3 | 12 | 71 | 41 | 30 | 45 | B T B T B H |
9 | Famkes Merkem (W) | 29 | 11 | 4 | 14 | 50 | 49 | 1 | 37 | B B B B T T |
10 | Club Brugge II (W) | 29 | 11 | 2 | 16 | 57 | 54 | 3 | 35 | B T T T B T |
11 | Ladies Genk B (W) | 29 | 10 | 4 | 15 | 67 | 72 | -5 | 34 | T B B H B B |
12 | Zulte-Waregem II (W) | 29 | 9 | 6 | 14 | 60 | 62 | -2 | 33 | B B T B B B |
13 | FC Alken (W) | 29 | 8 | 6 | 15 | 80 | 63 | 17 | 30 | B B H T B B |
14 | Royal FC Liege (W) | 29 | 7 | 5 | 17 | 27 | 76 | -49 | 26 | B T H B T T |
15 | RAEC Mons (W) | 29 | 7 | 2 | 20 | 42 | 80 | -38 | 23 | T B T T B B |
16 | ASE de Chastre (W) | 29 | 0 | 1 | 28 | 8 | 244 | -236 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: