Đối đầu KV Mechelen Nữ vs Standard Liege B Nữ, 22h15 ngày 01/3
Kết quả KV Mechelen Nữ vs Standard Liege B Nữ
Đối đầu KV Mechelen Nữ vs Standard Liege B Nữ
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
Phong độ Standard Liege B Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: KV Mechelen Nữ vs Standard Liege B Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Standard Liege B Nữ trước đây
-
19/10/2024Standard Liege B (W)1 - 3KV Mechelen (W)0 - 0W
-
05/02/2022Standard Liege B (W)2 - 2KV Mechelen (W)0 - 0D
-
18/09/2021KV Mechelen (W)2 - 0Standard Liege B (W)0 - 0W
-
01/02/2020KV Mechelen (W)0 - 4Standard Liege B (W)0 - 0L
-
14/09/2019Standard Liege B (W)0 - 1KV Mechelen (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KV Mechelen Nữ vs Standard Liege B Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Standard Liege B Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Standard Liege B Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Standard Liege B Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KV Mechelen Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
KV Mechelen Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KV Mechelen Nữ thắng
Bại: là số trận KV Mechelen Nữ thua
Thắng: là số trận KV Mechelen Nữ thắng
Bại: là số trận KV Mechelen Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KV Mechelen Nữ và Standard Liege B Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 20 | 15 | 4 | 1 | 62 | 30 | 32 | 49 | T T H T T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 39 | 13 | 26 | 46 | H T H T T T |
3 | KV Mechelen (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 74 | 28 | 46 | 45 | T H T H T T |
4 | Moldavo (W) | 20 | 13 | 1 | 6 | 49 | 23 | 26 | 40 | T B T T B H |
5 | KVK Tienen (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 26 | 11 | 39 | T T T B B T |
6 | Bredene W | 21 | 12 | 0 | 9 | 52 | 38 | 14 | 36 | T B B B B T |
7 | Standard Liege B (W) | 20 | 11 | 1 | 8 | 41 | 29 | 12 | 34 | H T T T T B |
8 | White Star Bruxelles (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 44 | 33 | 11 | 32 | B T H T H B |
9 | Anderlecht II (W) | 19 | 9 | 1 | 9 | 36 | 33 | 3 | 28 | T T B B T B |
10 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 47 | 41 | 6 | 26 | B H T T T T |
11 | Famkes Merkem (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B B H B T |
12 | Bilzen United (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 32 | 44 | -12 | 22 | B B B H T T |
13 | Ladies Genk B (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 33 | 57 | -24 | 15 | T B H B T B |
14 | Loyers W | 21 | 4 | 2 | 15 | 26 | 63 | -37 | 14 | B B B B B B |
15 | Gent B (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 25 | 56 | -31 | 11 | B B B B H B |
16 | FC Alken (W) | 19 | 2 | 0 | 17 | 20 | 90 | -70 | 6 | T B T B B B |
Cập nhật: