Đối đầu Saint Gilloise vs Kortrijk, 21h00 ngày 29/9
Kết quả Saint Gilloise vs Kortrijk
Đối đầu Saint Gilloise vs Kortrijk
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ Kortrijk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Saint Gilloise vs Kortrijk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Kortrijk trước đây
-
18/02/2024Kortrijk1 - 3Saint Gilloise0 - 2W
-
13/11/2023Saint Gilloise3 - 0Kortrijk2 - 0W
-
23/04/2023Kortrijk2 - 4Saint Gilloise2 - 1W
-
14/08/2022Saint Gilloise2 - 1Kortrijk1 - 0W
-
06/03/2022Kortrijk2 - 3Saint Gilloise1 - 1W
-
14/08/2021Saint Gilloise2 - 0Kortrijk1 - 0W
-
15/05/2019Saint Gilloise2 - 0Kortrijk1 - 0W
-
14/04/2019Kortrijk0 - 1Saint Gilloise0 - 0W
-
19/12/2019Saint Gilloise0 - 1Kortrijk0 - 0L
-
23/09/2007Saint Gilloise3 - 5Kortrijk1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Saint Gilloise vs Kortrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Kortrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Kortrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 8 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Kortrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Gilloise (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Saint Gilloise (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Gilloise và Kortrijk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
3 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
4 | Royal Antwerp | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | T B B H T T |
5 | KAA Gent | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 | B T H T T B |
6 | Anderlecht | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 | H T H H B H |
7 | Standard Liege | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 | 12 | H B T B T H |
8 | Westerlo | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 11 | T B H B H B |
9 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
10 | FCV Dender EH | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | T H B T B B |
11 | Oud Heverlee | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H H T B H |
12 | Saint Gilloise | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | B T H H B H |
13 | Sint-Truidense | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H H H T T |
14 | Kortrijk | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B T B H B H |
15 | Cercle Brugge | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B T |
16 | Beerschot Wilrijk | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 20 | -14 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: