Đối đầu Kortrijk U21 vs Lommel SK U21, 02h30 ngày 09/3
Kết quả Kortrijk U21 vs Lommel SK U21
Đối đầu Kortrijk U21 vs Lommel SK U21
Phong độ Kortrijk U21 gần đây
Phong độ Lommel SK U21 gần đây
U21 Bỉ 2024-2025: Kortrijk U21 vs Lommel SK U21
-
Giải đấu: U21 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kortrijk U21 vs Lommel SK U21 trước đây
-
18/11/2023Lommel SK U211 - 1Kortrijk U211 - 0D
-
04/04/2023Lommel SK U211 - 1Kortrijk U210 - 1D
-
19/11/2022Kortrijk U213 - 2Lommel SK U212 - 1W
-
15/03/2022Lommel SK U211 - 4Kortrijk U210 - 2W
-
02/11/2021Kortrijk U211 - 1Lommel SK U211 - 0D
-
01/09/2020Lommel SK U210 - 2Kortrijk U210 - 2W
-
05/11/2019Kortrijk U215 - 4Lommel SK U210 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kortrijk U21 vs Lommel SK U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk U21 vs Lommel SK U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk U21 vs Lommel SK U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
U21 Bỉ | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk U21 vs Lommel SK U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk U21 (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Kortrijk U21 (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kortrijk U21 thắng
Bại: là số trận Kortrijk U21 thua
Thắng: là số trận Kortrijk U21 thắng
Bại: là số trận Kortrijk U21 thua
BXH Vòng Bảng U21 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kortrijk U21 và Lommel SK U21 trên Bảng xếp hạng của U21 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH U21 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo U21 | 18 | 13 | 2 | 3 | 60 | 25 | 35 | 41 | T T B T H T |
2 | AS Eupen U21 | 17 | 12 | 2 | 3 | 46 | 24 | 22 | 38 | T T B T T H |
3 | RWD Molenbeek U21 | 19 | 10 | 5 | 4 | 37 | 27 | 10 | 35 | T B B B T T |
4 | Kortrijk U21 | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 25 | 7 | 33 | T T B T H T |
5 | KV Oostende U21 | 17 | 8 | 7 | 2 | 42 | 15 | 27 | 31 | B H T T H H |
6 | RS Waasland Beveren U21 | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 26 | 8 | 30 | T T H T T H |
7 | St.-Truidense U21 | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 17 | 16 | 29 | T B T T T T |
8 | Deinze U21 | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 36 | -3 | 28 | B B H T T T |
9 | FC Liege Reserves | 17 | 7 | 2 | 8 | 30 | 28 | 2 | 23 | B H T T B B |
10 | Lommel SK U21 | 18 | 6 | 4 | 8 | 38 | 38 | 0 | 22 | T T H H T B |
11 | Lierse U21 | 18 | 3 | 7 | 8 | 31 | 48 | -17 | 16 | H T H B B B |
12 | FCV Dender EH U21 | 19 | 4 | 2 | 13 | 18 | 51 | -33 | 14 | B B B B H B |
13 | Patro Eisden U21 | 19 | 2 | 1 | 16 | 24 | 54 | -30 | 7 | T T B B B B |
14 | Francs Borains U21 | 19 | 2 | 1 | 16 | 18 | 62 | -44 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: