Đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel, 00h00 ngày 19/1
Kết quả KMSK Deinze vs KVSK Lommel
Đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel
Phong độ KMSK Deinze gần đây
Phong độ KVSK Lommel gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: KMSK Deinze vs KVSK Lommel
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel trước đây
-
12/05/2024KMSK Deinze1 - 2KVSK Lommel0 - 1L
-
05/05/2024KVSK Lommel1 - 1KMSK Deinze0 - 0D
-
14/04/2024KMSK Deinze3 - 2KVSK Lommel2 - 1W
-
27/08/2023KVSK Lommel1 - 0KMSK Deinze0 - 0L
-
15/04/2023KVSK Lommel4 - 1KMSK Deinze1 - 0L
-
18/03/2023KMSK Deinze1 - 1KVSK Lommel1 - 0D
-
12/12/2022KVSK Lommel1 - 0KMSK Deinze0 - 0L
-
08/10/2022KMSK Deinze3 - 0KVSK Lommel2 - 0W
-
17/04/2022KVSK Lommel2 - 1KMSK Deinze2 - 0L
-
20/02/2022KMSK Deinze1 - 1KVSK Lommel1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KMSK Deinze (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
KMSK Deinze (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KMSK Deinze thắng
Bại: là số trận KMSK Deinze thua
Thắng: là số trận KMSK Deinze thắng
Bại: là số trận KMSK Deinze thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KMSK Deinze và KVSK Lommel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 16 | 13 | 1 | 2 | 38 | 17 | 21 | 40 | T T T T T T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
3 | LaLouviere | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T H H |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Red Star Waasland | 16 | 6 | 6 | 4 | 16 | 15 | 1 | 24 | T H B T T H |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | T B B B T B |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: