Đối đầu KAS Eupen vs Patro Eisden, 01h15 ngày 11/11
Kết quả KAS Eupen vs Patro Eisden
Đối đầu KAS Eupen vs Patro Eisden
Phong độ KAS Eupen gần đây
Phong độ Patro Eisden gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: KAS Eupen vs Patro Eisden
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAS Eupen vs Patro Eisden trước đây
-
21/02/2016Patro Eisden1 - 2KAS Eupen1 - 1W
-
08/10/2015KAS Eupen6 - 0Patro Eisden3 - 0W
-
14/03/2015Patro Eisden0 - 2KAS Eupen0 - 1W
-
19/10/2014KAS Eupen1 - 1Patro Eisden1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KAS Eupen vs Patro Eisden
- Thống kê lịch sử đối đầu KAS Eupen vs Patro Eisden: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAS Eupen vs Patro Eisden: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAS Eupen vs Patro Eisden: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAS Eupen (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
KAS Eupen (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAS Eupen thắng
Bại: là số trận KAS Eupen thua
Thắng: là số trận KAS Eupen thắng
Bại: là số trận KAS Eupen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAS Eupen và Patro Eisden trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H B T T B |
2 | LaLouviere | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 23 | T B H T T T |
3 | Zulte-Waregem | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T T T H B |
4 | KVSK Lommel | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 19 | H H H T T H |
5 | KMSK Deinze | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 | H B T B T H |
6 | Patro Eisden | 10 | 4 | 5 | 1 | 20 | 12 | 8 | 17 | T T T B H H |
7 | Club Brugge Ⅱ | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | T B T H B T |
8 | Lierse | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 15 | H T B B H H |
9 | Red Star Waasland | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B B B H B T |
10 | RFC de Liege | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 | T H T H B T |
11 | KAS Eupen | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | B T T H B H |
12 | SC Lokeren-Temse | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 12 | H T B T T H |
13 | Seraing United | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B B T H T |
14 | Genk II | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 23 | -11 | 9 | B T B B B B |
15 | Francs Borains | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 24 | -15 | 7 | B B B H B B |
16 | Anderlecht II | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 6 | B B B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: