Đối đầu KVSK Lommel vs KAS Eupen, 01h00 ngày 20/10
Kết quả KVSK Lommel vs KAS Eupen
Đối đầu KVSK Lommel vs KAS Eupen
Phong độ KVSK Lommel gần đây
Phong độ KAS Eupen gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: KVSK Lommel vs KAS Eupen
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KVSK Lommel vs KAS Eupen trước đây
-
17/07/2016KVSK Lommel0 - 1KAS Eupen0 - 1L
-
03/04/2016KVSK Lommel0 - 3KAS Eupen0 - 0L
-
01/11/2015KAS Eupen2 - 0KVSK Lommel1 - 0L
-
17/05/2015KVSK Lommel0 - 0KAS Eupen0 - 0D
-
14/05/2015KAS Eupen1 - 0KVSK Lommel0 - 0L
-
19/04/2015KVSK Lommel0 - 1KAS Eupen0 - 0L
-
16/11/2014KAS Eupen2 - 1KVSK Lommel0 - 0L
-
16/03/2014KAS Eupen3 - 2KVSK Lommel1 - 1L
-
19/10/2013KVSK Lommel1 - 1KAS Eupen0 - 1D
-
06/01/2013KAS Eupen2 - 1KVSK Lommel1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KVSK Lommel vs KAS Eupen
- Thống kê lịch sử đối đầu KVSK Lommel vs KAS Eupen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KVSK Lommel vs KAS Eupen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bỉ | 9 | 0 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KVSK Lommel vs KAS Eupen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KVSK Lommel (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
KVSK Lommel (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KVSK Lommel thắng
Bại: là số trận KVSK Lommel thua
Thắng: là số trận KVSK Lommel thắng
Bại: là số trận KVSK Lommel thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KVSK Lommel và KAS Eupen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 17 | T T T T T H |
2 | LaLouviere | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H T |
3 | Zulte-Waregem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 | H T T T T T |
4 | Patro Eisden | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 8 | 9 | 15 | T H H T T T |
5 | Lierse | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T B B T H T |
6 | KMSK Deinze | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | H T B T H B |
7 | KVSK Lommel | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | B T T T H H |
8 | KAS Eupen | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 10 | H B B B T T |
9 | Club Brugge Ⅱ | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 9 | H H H B T B |
10 | Genk II | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | T B B B B T |
11 | Red Star Waasland | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H B B B |
12 | RFC de Liege | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 9 | H H B T H T |
13 | Francs Borains | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B B |
14 | SC Lokeren-Temse | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 5 | B B H B H T |
15 | Seraing United | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 2 | B B H H B B |
16 | Anderlecht II | 7 | 0 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: