Đối đầu KAA Gent vs Racing Genk, 00h30 ngày 28/10
Kết quả KAA Gent vs Racing Genk
Đối đầu KAA Gent vs Racing Genk
Phong độ KAA Gent gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: KAA Gent vs Racing Genk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAA Gent vs Racing Genk trước đây
-
02/06/2024Racing Genk0 - 1KAA Gent0 - 0W
-
03/12/2023Racing Genk2 - 2KAA Gent1 - 1D
-
08/10/2023KAA Gent1 - 1Racing Genk0 - 0D
-
06/02/2023KAA Gent2 - 3Racing Genk1 - 1L
-
18/09/2022Racing Genk1 - 0KAA Gent0 - 0L
-
15/05/2022Racing Genk0 - 2KAA Gent0 - 1W
-
24/04/2022KAA Gent0 - 1Racing Genk0 - 0L
-
13/12/2021KAA Gent1 - 0Racing Genk1 - 0W
-
24/10/2021Racing Genk0 - 3KAA Gent0 - 1W
-
22/01/2021Racing Genk1 - 1KAA Gent1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu KAA Gent vs Racing Genk
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent vs Racing Genk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent vs Racing Genk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent vs Racing Genk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
KAA Gent (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAA Gent thắng
Bại: là số trận KAA Gent thua
Thắng: là số trận KAA Gent thắng
Bại: là số trận KAA Gent thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAA Gent và Racing Genk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T T T B T |
2 | Royal Antwerp | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 8 | 14 | 20 | H T T T T H |
3 | Mechelen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 20 | B T B T T T |
4 | KAA Gent | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 10 | 8 | 18 | T T B T H H |
5 | Club Brugge | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 | T T B H H T |
6 | Anderlecht | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 17 | H B H H T B |
7 | FCV Dender EH | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 20 | -4 | 16 | B B H T H B |
8 | Westerlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 15 | B H B T H B |
9 | Standard Liege | 11 | 4 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 15 | B T H B B T |
10 | Saint Gilloise | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H B H T H H |
11 | Oud Heverlee | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 16 | -3 | 15 | B H B B H T |
12 | Charleroi | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 14 | T H H B B B |
13 | Kortrijk | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 14 | B H B T B T |
14 | Sint-Truidense | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 21 | -6 | 11 | H T T H H B |
15 | Cercle Brugge | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 | B B T H B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 5 | B B B H T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: