Đối đầu Club Brugge vs KAA Gent, 18h30 ngày 22/9
Kết quả Club Brugge vs KAA Gent
Nhận định, Soi kèo Club Brugge vs K.A.A. Gent, 18h30 ngày 22/9
Đối đầu Club Brugge vs KAA Gent
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Club Brugge vs KAA Gent
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs KAA Gent trước đây
-
17/01/2024KAA Gent0 - 1Club Brugge0 - 1W
-
03/03/2022Club Brugge0 - 3KAA Gent0 - 2L
-
03/02/2022KAA Gent0 - 1Club Brugge0 - 0W
-
17/12/2023Club Brugge2 - 0KAA Gent2 - 0W
-
03/09/2023KAA Gent2 - 1Club Brugge1 - 1L
-
26/02/2023Club Brugge2 - 0KAA Gent0 - 0W
-
06/11/2022KAA Gent2 - 0Club Brugge2 - 0L
-
06/02/2022Club Brugge1 - 2KAA Gent0 - 1L
-
29/08/2021KAA Gent6 - 1Club Brugge3 - 0L
-
17/07/2022Club Brugge1 - 0KAA Gent1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge vs KAA Gent
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs KAA Gent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs KAA Gent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Bỉ | 6 | 2 | 0 | 4 |
Siêu Cúp Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs KAA Gent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Club Brugge (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge và KAA Gent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | B T T T T T |
2 | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 13 | B B T T T T |
3 | Charleroi | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 12 | T T B T B T |
4 | Anderlecht | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H T H H B |
5 | Standard Liege | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 | 12 | H B T B T H |
6 | Westerlo | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 11 | T T B H B H |
7 | FCV Dender EH | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | T T H B T B |
8 | Royal Antwerp | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 10 | B T B B H T |
9 | KAA Gent | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B B T H T |
10 | Oud Heverlee | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T H H H T B |
11 | Saint Gilloise | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | B T H H B H |
12 | Mechelen | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | B H B T T B |
13 | Kortrijk | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 7 | T B T B H B |
14 | Sint-Truidense | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 16 | -8 | 6 | B B H H H T |
15 | Cercle Brugge | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | B B T H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: