Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege, 02h00 ngày 12/1
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ RFC de Liege gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege trước đây
-
09/11/2024RFC de Liege2 - 1Jeunesse Molenbeek1 - 1L
-
26/01/2020Jeunesse Molenbeek2 - 2RFC de Liege1 - 1D
-
06/10/2019RFC de Liege1 - 0Jeunesse Molenbeek0 - 0L
-
13/01/2019RFC de Liege0 - 0Jeunesse Molenbeek0 - 0D
-
02/09/2018Jeunesse Molenbeek1 - 0RFC de Liege1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Ba Bỉ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Molenbeek (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Jeunesse Molenbeek (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Molenbeek thắng
Bại: là số trận Jeunesse Molenbeek thua
Thắng: là số trận Jeunesse Molenbeek thắng
Bại: là số trận Jeunesse Molenbeek thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Molenbeek và RFC de Liege trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 31 | B H T T H T |
4 | Patro Eisden | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 27 | T T H T T B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | T B B B T B |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: