Đối đầu Thes Sport vs Hoogstraten VV, 01h30 ngày 20/10
Kết quả Thes Sport vs Hoogstraten VV
Đối đầu Thes Sport vs Hoogstraten VV
Phong độ Thes Sport gần đây
Phong độ Hoogstraten VV gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Thes Sport vs Hoogstraten VV
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thes Sport vs Hoogstraten VV trước đây
-
28/04/2024Thes Sport2 - 2Hoogstraten VV0 - 1D
-
08/10/2023Hoogstraten VV3 - 1Thes Sport0 - 0L
-
05/02/2023Thes Sport2 - 3Hoogstraten VV1 - 1L
-
11/09/2022Hoogstraten VV4 - 0Thes Sport0 - 0L
-
28/08/2022Thes Sport3 - 1Hoogstraten VV1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Thes Sport vs Hoogstraten VV
- Thống kê lịch sử đối đầu Thes Sport vs Hoogstraten VV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thes Sport vs Hoogstraten VV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thes Sport vs Hoogstraten VV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thes Sport (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Thes Sport (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thes Sport thắng
Bại: là số trận Thes Sport thua
Thắng: là số trận Thes Sport thắng
Bại: là số trận Thes Sport thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thes Sport và Hoogstraten VV trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 16 | T B H T T T |
2 | Gent B | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 14 | H B T T T H |
3 | Hasselt | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 | H T T H T B |
4 | Hoogstraten VV | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | B T H H T T |
5 | Lyra-Lierse Berlaar | 7 | 3 | 3 | 1 | 17 | 11 | 6 | 12 | T H T T H B |
6 | Spouwen Mopertingen | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 14 | 0 | 12 | T B B T T T |
7 | Thes Sport | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 10 | T H T B B T |
8 | Ninove | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 10 | T T B T B B |
9 | Royal Knokke | 7 | 1 | 5 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H H H H H |
10 | Leuven B | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | H H T B T B |
11 | Dessel Sport | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 7 | B T B B H T |
12 | Royal Cappellen FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 7 | T H B B B B |
13 | Antwerp B | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 15 | -7 | 6 | B H B H H T |
14 | KSK Heist | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 5 | H B T B B H |
15 | Merelbeke | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 5 | H B B T B H |
16 | Cercle Brugge II | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 17 | -9 | 5 | H B H B B B |
Cập nhật: